Tiêu chuẩn Halal đang trở thành một trong những yếu tố then chốt giúp nông sản Việt mở rộng sang thị trường Hồi giáo với hơn 1,8 tỷ dân. Trong bài viết này, Printgo sẽ tổng hợp [checklist] 9+ tiêu chuẩn Halal cốt lõi, giúp bạn dễ dàng hình dung được lộ trình đạt chứng nhận, kiểm soát rủi ro và từng bước xây dựng quy trình sản xuất – đóng gói đúng chuẩn, từ đó đưa sản phẩm chinh phục thị trường quốc tế một cách vững vàng.

I. Tiêu chuẩn Halal là gì? Tiêu chuẩn Halal do tổ chức nào ban hành?
Tiêu chuẩn Halal là bộ quy định đảm bảo sản phẩm phù hợp với luật Hồi giáo, từ nguyên liệu, sản xuất đến bảo quản. Sản phẩm Halal phải không chứa thành phần cấm (như thịt lợn, rượu), được chế biến sạch sẽ, và tuân thủ nghi thức Hồi giáo (như giết mổ đúng cách). Đây là tiêu chí quan trọng cho thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, đảm bảo an toàn và tín ngưỡng cho người tiêu dùng Hồi giáo.
Hiện nay, tiêu chuẩn Halal được ban hành và công nhận bởi nhiều tổ chức khác nhau trên thế giới. Tuy mỗi nơi có thể có chút khác biệt nhỏ về quy trình đánh giá, nhưng tất cả đều tuân theo các nguyên tắc chung của luật Hồi giáo (Shariah). Dưới đây là những tổ chức Halal uy tín và phổ biến nhất hiện nay mà doanh nghiệp Việt có thể lựa chọn khi đăng ký chứng nhận:
- JAKIM (Malaysia): Được xem là tổ chức Halal hàng đầu châu Á, có uy tín tại nhiều thị trường Hồi giáo lớn như UAE, Saudi Arabia, Qatar…
- MUI (Indonesia): Là tổ chức chứng nhận Halal chính thức tại Indonesia – một trong những thị trường tiêu dùng Hồi giáo lớn nhất thế giới.
- GCC Standardization Organization (GSO): Liên minh các quốc gia vùng Vịnh, áp dụng tiêu chuẩn Halal chung cho 6 nước: Ả Rập Xê Út, UAE, Kuwait, Qatar, Bahrain và Oman.
- IFANCA (Mỹ): Phù hợp với doanh nghiệp muốn xuất khẩu sang các thị trường phương Tây có cộng đồng Hồi giáo như Mỹ, Canada, châu Âu.
- HIICC, HAC, HalCert... (Việt Nam): Một số tổ chức được công nhận tại Việt Nam có thể hỗ trợ cấp chứng nhận theo yêu cầu thị trường nhập khẩu.

Doanh nghiệp cần xác định thị trường mục tiêu để lựa chọn tổ chức chứng nhận Halal phù hợp, tránh mất thời gian và chi phí cho những chứng chỉ không được công nhận ở nước sở tại.
II. Checklist 9+ tiêu chuẩn Halal cốt lõi [Cập nhật mới nhất 2025]
Để đảm bảo sản phẩm nông sản của bạn “đứng vững” trên thị trường Halal, việc kiểm soát chặt chẽ từng bước trong quy trình từ nguyên liệu đến vận chuyển là điều bắt buộc. Dưới đây là checklist 9+ tiêu chuẩn Halal cốt lõi cập nhật mới nhất 2025, giúp doanh nghiệp, HTX và hộ kinh doanh dễ dàng theo dõi và áp dụng.
1. Nguồn gốc nguyên liệu
- Đảm bảo sạch và Halal từ gốc: nguyên liệu không chứa thành phần cấm (như rượu, mỡ heo), có giấy tờ chứng minh xuất xứ rõ ràng.
- Ưu tiên nhập khẩu hoặc mua từ nhà cung cấp có chứng nhận Halal hoặc danh tiếng uy tín.
- Nguyên liệu phải rõ ràng, không chứa thành phần Haram (cồn, máu, chất biến tính…).
2. Quy trình giết mổ (đối với sản phẩm từ động vật)
- Thực hiện theo nghi thức Shariah: người mổ có kinh thánh, dao bén, cắt đúng vị trí.
- Đảm bảo lưu giữ máu chảy hết và vệ sinh ngay sau khi giết mổ.
- Phải tuân thủ hình thức giết mổ Islam: lưỡi dao bén, đứt nhanh, đọc bismillah trước khi giết, máu phải được thoát hoàn toàn.
![Checklist 9+ tiêu chuẩn Halal cốt lõi [Cập nhật mới nhất 2025] Checklist 9+ tiêu chuẩn Halal cốt lõi [Cập nhật mới nhất 2025]](https://printgo.vn/uploads/media/855129/tieu-chuan-halal-ve-quy-trinh-giet-mo_1752480099.jpg)
3. Quy trình sản xuất và chế biến đạt tiêu chuẩn halal
- Bếp nấu, kho xưởng không trộn lẫn với sản phẩm không Halal.
- Tuân thủ GMP kết hợp, ghi chép chi tiết từng công đoạn để dễ kiểm tra.
- Toàn bộ công đoạn (trộn, xử lý, gia công) phải tách biệt hoàn toàn với quy trình không-Halal, dùng dụng cụ riêng, vệ sinh ngay sau mỗi ca.
4. Đóng gói và bảo quản đạt chuẩn halal
- Sử dụng bao bì, tem nhãn có ghi rõ “Halal” và thông tin bắt buộc.
- Vật liệu bao bì không chứa chất cấm, in rõ logo Halal; khu vực đóng gói, kho bảo quản phải khô ráo, tránh lẫn tạp chất.
- Điều kiện bảo quản (nhiệt độ, độ ẩm) phải ngăn chặn vi khuẩn và tạp chất xâm nhập.
5. Vệ sinh và an toàn thực phẩm
- Áp dụng HACCP song song với Halal để kiểm soát nguy cơ sinh học, hoá học, vật lý.
- Tiêu chí GMP/GHP: nhân viên rửa tay, đeo găng, mũ; máy móc, bề mặt tiếp xúc thực phẩm phải được khử khuẩn định kỳ.
- Lịch vệ sinh máy móc, bề mặt tiếp xúc phải rõ ràng, có biên bản lưu trữ.
6. Chứng nhận và kiểm soát chất lượng định kỳ
- Đăng ký đánh giá lại tối thiểu mỗi 12 tháng với tổ chức Halal đã cấp chứng nhận.
- Xe, thùng, container phải đóng dấu Halal, vệ sinh sạch sẽ; lộ trình giao nhận ghi chép rõ, tránh lẫn với hàng không-Halal.
- Lên kế hoạch kiểm soát nội bộ thường xuyên để duy trì tuân thủ tiêu chuẩn.
![Checklist 9+ tiêu chuẩn Halal cốt lõi [Cập nhật mới nhất 2025] Checklist 9+ tiêu chuẩn Halal cốt lõi [Cập nhật mới nhất 2025]](https://printgo.vn/uploads/media/855129/tieu-chuan-halal-ve-chung-nhan_1752480212.jpg)
7. Bảo quản & vận chuyển
- Phương tiện riêng biệt cho hàng Halal, tránh nhiễm chéo với hàng không Halal.
- Sổ sách, chứng từ từ đầu vào đến đầu ra; mã lô, ngày sản xuất, hạn sử dụng, tên đơn vị cung cấp—phải sẵn sàng khi thanh tra.
- Đảm bảo điều kiện nhiệt độ và thời gian vận chuyển không làm giảm chất lượng.
8. Hồ sơ truy xuất nguồn gốc
- Lưu trữ hóa đơn, phiếu nhập – xuất, nhật ký sản xuất và sổ tay Halal.
- Sổ sách, chứng từ từ đầu vào đến đầu ra; mã lô, ngày sản xuất, hạn sử dụng, tên đơn vị cung cấp—phải sẵn sàng khi thanh tra.
- Ứng dụng mã QR hoặc phần mềm quản lý để tra cứu nhanh, minh bạch.
9. Trang thiết bị & dây chuyền
- Định danh rõ ràng từng máy móc, khu vực cho sản phẩm Halal.
- Máy móc, băng chuyền dành riêng cho sản phẩm Halal, chất liệu không phản ứng hóa học, dễ vệ sinh, có nhật ký bảo trì.
- Dây chuyền khép kín, dễ tháo rời để vệ sinh, tránh tích tụ tạp chất Haram.
![Checklist 9+ tiêu chuẩn Halal cốt lõi [Cập nhật mới nhất 2025] Checklist 9+ tiêu chuẩn Halal cốt lõi [Cập nhật mới nhất 2025]](https://printgo.vn/uploads/media/855129/tieu-chuan-halal-ve-trang-thiet-bi_1752480154.jpg)
Tại Việt Nam, theo TCVN 12944:2020 (Thực phẩm Halal – Yêu cầu chung) và các tiêu chuẩn liên quan (TCVN 13708:2023, TCVN 13709:2023, TCVN 13710:2023), có khoảng 7-10 nhóm yêu cầu chính (tùy cách phân loại) như đã liệt kê ở trên.
Quốc tế, các tiêu chuẩn như MS 1500:2019 (Malaysia) hoặc UAE.S 2055-1:2015 (UAE) cũng chia thành các nhóm tương tự, với khoảng 8-12 tiêu chí chính, bao gồm từ nguyên liệu, sản xuất, đến kiểm tra và ghi nhãn.
III. Số lượng & hệ thống tiêu chuẩn Halal trên toàn thế giới
Đọc ngay phần dưới đây để nắm được có bao nhiêu bộ tiêu chuẩn Halal đang được áp dụng, đồng thời hiểu rõ chúng được xây dựng như thế nào. Cùng khám phá hệ thống tiêu chuẩn quốc tế, theo ngành và theo từng quốc gia để có lựa chọn phù hợp nhé!

1. Tiêu chuẩn Halal quốc tế (mang tính nền tảng)
Ở tầm “toàn cầu”, có vài bộ tiêu chuẩn cốt lõi mà hầu như mọi nước Hồi giáo hoặc doanh nghiệp xuất khẩu đều tham chiếu:
- SMIIC Standards (OIC): khung chung do Tổ chức Tiêu chuẩn và Đo lường các nước Hồi giáo ban hành, gồm các mã như SMIIC 1 (thực phẩm), SMIIC 2 (chứng nhận quy trình)…
- GSO (GCC): Tiêu chuẩn Halal của Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh, ví dụ GSO 2055 dành cho thực phẩm.
- Codex Alimentarius (FAO/WHO): mặc dù không chỉ chuyên Halal, nhưng bộ chuẩn này định hướng các nguyên tắc thực hành tốt về an toàn thực phẩm, rất quan trọng để sản phẩm Halal thêm vững chắc.
2. Tiêu chuẩn Halal theo lĩnh vực
Mỗi ngành hàng lại có “luật chơi” riêng để đảm bảo Halal từ A đến Z:
- Thực phẩm & Đồ uống: MS 1500 (Malaysia), GSO 2055-1, SMIIC 1…
- Mỹ phẩm & Dược phẩm: MS 2200 (Malaysia), SMIIC 3 (chăm sóc cá nhân)…
- Logistics & Vận chuyển: MS 2400 (Malaysia), GSO 2055-3, các tiêu chuẩn chuỗi cung ứng Halal.
- Chuỗi cung ứng & Dịch vụ: đảm bảo quy trình lưu kho, giao nhận, phân phối cũng phải tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chí Halal.
3. Tiêu chuẩn Halal theo quốc gia
Mỗi quốc gia “thêm chút vị” riêng, để phù hợp với pháp lý và thị trường nội địa:
- Malaysia (JAKIM) – MS 1500, MS 2200, MS 2400…
- Indonesia (MUI/BPJPH) – tiêu chuẩn MUI truyền thống, nay vận hành bởi BPJPH.
- Singapore (MUIS) – bộ khung Halal riêng, gắn chặt với quy trình kiểm định nghiêm ngặt.
- Thái Lan (CICOT) – tập trung nông sản xuất khẩu, có thêm yêu cầu về truy xuất nguồn gốc.
- Các nước khác như Ả Rập Saudi, UAE, Pakistan… đều có bộ tiêu chuẩn quốc gia, nhưng nhìn chung đều dựa trên SMIIC và GSO làm nền tảng.
IV. Quy trình chứng nhận tiêu chuẩn Halal
Trước khi bắt tay vào thủ tục, doanh nghiệp cần hiểu rõ tầm quan trọng của chứng nhận Halal – không chỉ là dấu “chống đầu độc” về mặt tôn giáo mà còn là cam kết về chất lượng, an toàn thực phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu. Sau đây là 6 bước cơ bản:

- Bước 1: Đào tạo nhận thức về Halal - Doanh nghiệp (hoặc nhân sự chủ chốt) được hướng dẫn đầy đủ về nguyên tắc, phạm vi sản phẩm và quy định Halal cho thực phẩm, bao bì, mỹ phẩm… nhằm đảm bảo hiểu đúng trước khi xây dựng hệ thống.
- Bước 2: Xây dựng Hệ thống đảm bảo Halal - Tự nội bộ hoặc thuê đơn vị tư vấn uy tín để thiết lập quy trình, tài liệu, lưu trữ hồ sơ, kiểm soát nguyên liệu… theo yêu cầu chuẩn Halal.
- Bước 3: Nộp hồ sơ đăng ký chứng nhận - Hoàn thiện đơn đăng ký, kèm theo quy trình, sơ đồ tổ chức, hồ sơ nguyên liệu và gửi đến tổ chức cấp chứng nhận Halal (MUI, JAKIM, GIMDES…).
- Bước 4: Đánh giá sơ bộ (Stage 1) - Chuyên gia bên cấp chứng nhận sẽ kiểm tra hồ sơ tại văn phòng, rà soát tính đầy đủ, xác định mức độ sẵn sàng cho đánh giá thực tế.
- Bước 5: Đánh giá chính thức (Stage 2) - Đoàn đánh giá sẽ thực địa tại nhà máy: kiểm tra quy trình sản xuất, khu vực lưu trữ, kho nguyên liệu… để đảm bảo mọi khâu đều tuân thủ Halal.
- Bước 6: Thẩm xét hồ sơ & cấp chứng nhận - Sau khi hoàn tất đánh giá, tổ chức chứng nhận sẽ đối chiếu báo cáo, xử lý khuyến nghị (nếu có) và cấp Giấy chứng nhận Halal cho sản phẩm/nền tảng đã đáp ứng đầy đủ tiêu chí.
V. Lợi ích khi đạt các tiêu chuẩn Halal cho nông sản xuất khẩu
Khi sản phẩm của bạn đạt tiêu chuẩn Halal, cơ hội bước chân vào thị trường Hồi giáo với hơn 1,8 tỷ người tiêu dùng sẽ rộng mở hơn bao giờ hết. Dưới đây là những lợi ích thiết thực mà doanh nghiệp, HTX và hộ kinh doanh có thể tận hưởng:

- Mở rộng thị trường xuất khẩu: Chứng nhận Halal là “tấm vé” thông hành vào 57 quốc gia Hồi giáo, giúp sản phẩm nông sản tăng khả năng được nhập khẩu và phân phối rộng rãi.
- Tăng giá trị gia tăng: Sản phẩm Halal thường được định giá cao hơn nhờ sự tin cậy về chất lượng và quy trình sản xuất nghiêm ngặt, từ đó nâng cao biên lợi nhuận.
- Nâng cao uy tín thương hiệu: Halal không chỉ là tiêu chuẩn tôn giáo mà còn là cam kết về an toàn, vệ sinh và minh bạch, xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, uy tín trên thị trường quốc tế.
- Tiết giảm rủi ro kiểm tra hải quan: Sản phẩm có chứng nhận Halal thường được thông quan nhanh chóng hơn, hạn chế việc trả lại hàng hay phê duyệt bổ sung giấy tờ.
- Thu hút đối tác và nhà phân phối: Nhiều nhà phân phối, siêu thị lớn tại các nước Hồi giáo chỉ hợp tác với các nhà xuất khẩu có chứng chỉ Halal, mở ra cơ hội ký kết hợp đồng dài hạn.
- Tối ưu quy trình nội bộ: Việc chuẩn hóa quy trình sản xuất, bảo quản và kiểm soát chất lượng theo Halal giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, tiết kiệm chi phí quản lý, truy xuất nguồn gốc dễ dàng hơn.
- Xây dựng lòng trung thành của khách hàng: Người tiêu dùng Hồi giáo thường trung thành với thương hiệu Halal và sẵn sàng giới thiệu sản phẩm cho cộng đồng, tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực.
VI. So sánh tiêu chuẩn Halal và Kosher có gì khác nhau?
Halal và Kosher đều hướng đến tiêu chí an toàn, tinh khiết và tôn trọng tín ngưỡng, nhưng mỗi hệ thống lại có điểm nhấn riêng. Bảng sau sẽ giúp bạn nắm bắt điểm giống và điểm khác của hai tiêu chuẩn này một cách trực quan nhất.

| Tiêu chí |
Halal |
Kosher |
| Nguồn gốc tín ngưỡng |
- Dựa trên giáo lý Islam (Kinh Qur’an, Hadith). |
- Dựa trên luật Leviticus & Deuteronomy (Cựu Ước) của đạo Do Thái. |
| Đối tượng áp dụng |
- Thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm, dược phẩm – tất cả nguồn gốc động-vật và thực vật. |
- Chủ yếu thực phẩm và đồ uống, phân loại theo động vật, cá, gia cầm; chú trọng cấm/tránh nhóm cấm. |
| Quy trình giết mổ |
- Khấn đọc tên Allah trước khi làm sạch. - Dao sắc, một nhát cắt nhanh để giảm đau. |
- Thợ giết (shochet) được đào tạo nghiêm ngặt. - Loại bỏ hoàn toàn tĩnh mạch máu theo luật shechita. |
| Động vật cho phép |
- Cho phép: trâu, bò, dê, cừu… - Cấm: heo, động vật hoang dã, phụ phẩm không rõ nguồn gốc. |
- Cho phép: động vật có móng chẵn & nhai lại, cá có vảy và vây. - Cấm: heo, hươu nai, các loài không có vảy/đồ vỏ; không kết hợp sữa‑thịt. |
| Chứng nhận & kiểm soát |
- Cơ quan MUI, JAKIM, GIMDES… cấp tem Halal trên bao bì. - Kiểm tra nguyên liệu, quy trình, nhà máy. |
- Tổ chức OU, KOF‑K, OK… cấp ký hiệu (U, K) trên nhãn. - Thanh tra định kỳ, audit chặt chẽ. |
| Tâm linh & văn hóa |
- Nhấn mạnh lòng thành kính với Allah, mong sản phẩm “lương thiện”, mang lại bình an. |
- Thể hiện trung thành với luật Do Thái, nguyên tắc “Sanctification of the mundane” – thanh tẩy đời sống hằng ngày. |
| Thị trường & ứng dụng |
- Phổ biến tại các nước Hồi giáo, nhưng đang lan rộng toàn cầu nhờ nhu cầu thực phẩm an toàn. |
- Chủ yếu phục vụ cộng đồng Do Thái và người tiêu dùng quan tâm đến chất lượng cao; đôi khi sử dụng song song với Halal. |
VII. Lưu ý khi áp dụng tiêu chuẩn Halal cho từng mô hình kinh doanh
Mỗi mô hình—từ HTX truyền thống đến doanh nghiệp xuất khẩu—đều có đặc thù riêng khi triển khai Halal. Việc hiểu rõ điểm mạnh, hạn chế và nhu cầu vốn ban đầu sẽ giúp bạn áp dụng tiêu chuẩn Halal hiệu quả, tiết kiệm chi phí và thời gian.

1. HTX truyền thống
- Chia sẻ chi phí & kinh nghiệm: Hợp tác liên HTX để thuê chung tư vấn, giám định Halal.
- Tập trung cải tạo cơ sở vật chất: Ưu tiên sạch sẽ, ngăn chặn nhiễm chéo nguyên liệu Haram.
2. Hộ kinh doanh nhỏ lẻ
- Đơn giản hóa quy trình: Chọn chứng nhận Halal thông qua đối tác tư vấn uy tín, giảm thiểu thủ tục phức tạp.
- Bắt đầu từ lô thử: Chứng nhận cho lô nhỏ trước, sau đó mở rộng sản xuất khi đã quen quy trình.
3. Doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Tích hợp song song: Kết hợp Halal với HACCP, ISO… để tối ưu quản lý chất lượng chung.
- Đào tạo đội ngũ: Xây dựng quy trình vận hành chung, đào tạo nhân viên nắm rõ nguyên tắc Halal.
4. Doanh nghiệp xuất khẩu lớn
- Xây dựng bộ tiêu chuẩn nội bộ: Dựa trên yêu cầu thị trường mục tiêu (GCC, EU, Mỹ) để chuẩn bị sẵn hồ sơ và tem nhãn Halal.
- Đầu tư vào truy xuất nguồn gốc: Ứng dụng mã QR, blockchain… giúp đối tác nước ngoài yên tâm về tính minh bạch.
5. Mô hình đa chứng nhận
- Ưu tiên lộ trình hợp lý: Xác định trước thứ tự xin chứng nhận (Halal → HACCP → ISO), tránh trùng lặp thủ tục.
- Quản lý rủi ro & cập nhật: Theo dõi thay đổi quy định Halal từ các tổ chức quốc tế để điều chỉnh kịp thời.
XEM THÊM:
Thị trường Halal là gì? Tiềm năng thị trường Halal phát triển tại Việt Nam
Thị trường Halal Việt Nam “bùng nổ”: Doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì?
Kết Luận
Việc tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn Halal không chỉ giúp doanh nghiệp bạn tiếp cận thị trường Hồi giáo rộng lớn, mà còn nâng cao tính chuyên nghiệp và minh bạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Hy vọng checklist 9+ tiêu chuẩn Halal cốt lõi mà bài viết cung cấp sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan, dễ hiểu và sẵn sàng bắt tay vào triển khai thực tế.
Nếu bạn đang cần thiết kế bao bì – tem nhãn sản phẩm đạt chuẩn Halal, đội ngũ Printgo sẵn sàng đồng hành cùng bạn với các giải pháp sáng tạo, chuyên nghiệp và đúng quy chuẩn quốc tế.