Thị trường Halal là gì mà được nhiều doanh nghiệp nhắc đến như một “cánh cửa vàng” để đưa hàng hóa Việt ra thế giới? Với hơn 1,9 tỷ người tiêu dùng theo đạo Hồi, thị trường Halal đang trở thành mảnh đất màu mỡ được nhiều quốc gia khai thác. Vậy thị trường Halal là gì? cơ hội phát triển thị trường Halal tại Việt Nam trong năm 2025 ra sao? Cùng Printgo tìm hiểu ngay!

I. Halal là gì? Thị trường Halal là gì?
Halal là từ trong tiếng Ả Rập, có nghĩa là “hợp pháp”, “được phép” theo quy định của đạo Hồi. Những sản phẩm Halal là sản phẩm đáp ứng đúng chuẩn mực về nguyên liệu, quy trình chế biến và kiểm định nghiêm ngặt theo quy định Hồi giáo.
Thị trường Halal là tập hợp người tiêu dùng theo đạo Hồi trên toàn cầu, đang ngày càng gia tăng nhu cầu đối với các sản phẩm Halal đạt chuẩn – không chỉ trong thực phẩm mà còn trong mỹ phẩm, dược phẩm, thời trang và cả dịch vụ.
Với hơn 1,9 tỷ người tiêu dùng trải khắp châu Á, Trung Đông, châu Âu…, thị trường Halal toàn cầu đang trở thành mảnh đất màu mỡ cho doanh nghiệp xuất khẩu.

II. Thị trường halal gồm những nước nào? Ai là người tiêu dùng chính của thị trường Halal?
Khi nhắc đến thị trường Halal, nhiều người nghĩ ngay đến các quốc gia Hồi giáo. Nhưng thực tế, thị trường Halal không chỉ giới hạn ở những nước theo đạo Hồi, mà còn mở rộng tại nhiều quốc gia có cộng đồng người Hồi giáo lớn. Dưới đây là những khu vực và quốc gia tiêu biểu trong thị trường này:
- Trung Đông – Bắc Phi (MENA): Gồm các quốc gia như Ả Rập Xê Út, UAE, Ai Cập, Iran, Qatar… Đây là khu vực có nhu cầu tiêu thụ sản phẩm Halal cao và ổn định nhất.
- Đông Nam Á: Gồm Malaysia, Indonesia, Brunei – nơi Halal không chỉ là yêu cầu tôn giáo mà còn trở thành tiêu chuẩn chung trong sản xuất và tiêu dùng.
- Nam Á: Tiêu biểu như Pakistan, Bangladesh, Ấn Độ – có lượng lớn dân số theo đạo Hồi, tạo nên nguồn cầu mạnh mẽ cho các sản phẩm Halal.
- Châu Phi: Nhiều nước như Nigeria, Sudan, Algeria đang trở thành thị trường mới nổi của ngành Halal, đặc biệt là ngành thực phẩm và dược phẩm.
- Châu Âu và Bắc Mỹ: Các quốc gia như Pháp, Anh, Đức, Mỹ, Canada tuy không phải nước Hồi giáo, nhưng có cộng đồng người Hồi giáo nhập cư lớn, dẫn đến nhu cầu Halal ngày càng tăng mạnh.
Người tiêu dùng chính của thị trường Halal là cộng đồng người theo đạo Hồi, chiếm khoảng 1,9 tỷ người, tương đương gần 25% dân số toàn cầu. Đây là nhóm khách hàng có yêu cầu rất nghiêm ngặt trong việc lựa chọn sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm và dịch vụ ăn uống.

Tuy nhiên, hiện nay thị trường Halal không chỉ phục vụ riêng người Hồi giáo. Rất nhiều người tiêu dùng ngoài đạo Hồi cũng lựa chọn sản phẩm Halal vì họ tin rằng sản phẩm Halal sạch, an toàn và minh bạch về nguồn gốc.
Có thể chia người tiêu dùng Halal thành 2 nhóm chính:
- Người Hồi giáo: Sử dụng sản phẩm Halal là bắt buộc theo tín ngưỡng.
- Người tiêu dùng phổ thông: Quan tâm đến chất lượng, sự an toàn và đạo đức trong sản xuất, đặc biệt là ở các quốc gia phát triển.
III. Đầu tư vào thị trường halal tại Việt Nam có tiềm năng hay không?
Việc xin chứng nhận Halal không chỉ là thủ tục hành chính mà còn là cam kết về chất lượng, minh bạch và tôn trọng văn hóa tiêu dùng. Dưới đây là chi tiết từng khía cạnh bạn cần nắm:
1. Phân tích tiềm năng thị trường Halal Việt Nam hiện nay
Không phải ngẫu nhiên mà nhiều doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam bắt đầu chú trọng tới thị trường Halal. Việt Nam không chỉ là nơi có năng lực sản xuất tốt mà còn đang dần trở thành đối tác tin cậy của nhiều quốc gia Hồi giáo.

- Quy mô dân số Hồi giáo toàn cầu lớn và đang tăng mạnh: Hiện nay, thế giới có hơn 1,9 tỷ người Hồi giáo, chiếm gần 25% dân số toàn cầu, tạo nên nguồn cầu khổng lồ cho sản phẩm Halal.
- Sức mua cao từ các thị trường Halal lớn: Các quốc gia như Indonesia, Malaysia, UAE, Ả Rập Xê Út... đều có mức tiêu thụ cao với các sản phẩm Halal nhập khẩu. Thị trường Halal toàn cầu ước đạt hơn 2.300 tỷ USD (2024) – một con số cực kỳ hấp dẫn với doanh nghiệp Việt.
- Năng lực sản xuất và xuất khẩu của Việt Nam ngày càng cải thiện: Việt Nam có thế mạnh về nông sản, thực phẩm, thủy sản, là những mặt hàng có nhu cầu cao trong cộng đồng Hồi giáo. Nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu quan tâm đến chuẩn Halal để mở rộng thị trường.
- Dân số Hồi giáo tại Việt Nam ổn định: Việt Nam hiện có hơn 1 triệu người theo đạo Hồi, tập trung chủ yếu ở An Giang, Ninh Thuận, Bình Thuận… Đây vừa là nhóm tiêu dùng, vừa là cơ sở thuận lợi để phát triển chuỗi cung ứng Halal trong nước.
- Xu hướng tiêu dùng Halal tại Việt Nam bắt đầu tăng trưởng: Không chỉ phục vụ người Hồi giáo, nhiều người tiêu dùng phổ thông cũng dần quan tâm đến sản phẩm Halal như một biểu tượng của sự sạch – an toàn – minh bạch.
- Hợp tác quốc tế và chính sách hỗ trợ ngày càng rõ nét: Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại với các nước Hồi giáo, mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường. Đồng thời, nhiều bộ ngành cũng đang hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận tiêu chuẩn Halal.
2. Chính sách, quy định và cơ chế hỗ trợ từ Chính phủ Việt Nam trong thị trường Halal là gì?
Thị trường Halal không chỉ là câu chuyện của doanh nghiệp mà còn là mối quan tâm lớn của Nhà nước. Thời gian gần đây, Chính phủ đã có nhiều động thái hỗ trợ để giúp doanh nghiệp trong nước tiếp cận, tìm hiểu và từng bước chinh phục thị trường Halal toàn cầu. Dưới đây là một số chính sách, quy định và cơ chế đang được triển khai:

- Thành lập Ban chỉ đạo quốc gia phát triển thị trường Halal: Chính phủ đã giao Bộ Ngoại giao chủ trì cùng các bộ, ngành liên quan phối hợp xúc tiến thương mại Halal, kết nối doanh nghiệp Việt với các thị trường Hồi giáo.
- Hỗ trợ thông tin và tư vấn tiêu chuẩn Halal: Nhiều hội thảo, diễn đàn Halal được tổ chức định kỳ, cung cấp kiến thức, thông tin thị trường và hướng dẫn tiếp cận chứng nhận Halal cho doanh nghiệp.
- Đưa tiêu chuẩn Halal vào chiến lược phát triển ngành hàng xuất khẩu: Một số ngành hàng chủ lực như thủy sản, nông sản, thực phẩm chế biến đã được định hướng lồng ghép chuẩn Halal để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.
- Thúc đẩy hợp tác với các tổ chức Halal quốc tế: Chính phủ chủ động làm việc với các tổ chức như JAKIM (Malaysia), MUI (Indonesia) để công nhận lẫn nhau và tạo thuận lợi cho hàng hoá Việt Nam xuất khẩu.
- Ưu tiên hỗ trợ tài chính và xúc tiến thương mại: Doanh nghiệp có dự án xuất khẩu sang thị trường Halal có thể được hỗ trợ về chi phí chứng nhận, quảng bá sản phẩm, tham gia hội chợ quốc tế.
3. Doanh nghiệp tiêu biểu đã đạt chứng nhận Halal
Nhiều doanh nghiệp Việt đã sớm nhận thấy tiềm năng lớn từ thị trường Halal và chủ động đầu tư để đạt chứng nhận. Nhờ đó, họ không chỉ mở rộng được thị trường xuất khẩu mà còn khẳng định uy tín thương hiệu trên quy mô quốc tế. Dưới đây là một số cái tên tiêu biểu:

- Vissan: Doanh nghiệp chế biến thực phẩm nổi tiếng, đã đạt chứng nhận Halal cho nhiều dòng sản phẩm như xúc xích, thịt chế biến, đồ hộp… để phục vụ thị trường Đông Nam Á và Trung Đông.
- Vinamilk: Là một trong những thương hiệu lớn tiên phong đạt chứng nhận Halal cho các sản phẩm sữa. Hiện nay, Vinamilk đã xuất khẩu đến hơn 50 quốc gia, trong đó có nhiều thị trường Hồi giáo như UAE, Ả Rập Xê Út...
- TH True Milk: Ngoài việc đầu tư vào chất lượng, TH cũng chú trọng tuân thủ tiêu chuẩn Halal nhằm phục vụ khách hàng Hồi giáo tại cả thị trường nội địa và quốc tế.
- Công ty CP Thực phẩm CJ Cầu Tre: Các sản phẩm chả giò, há cảo, bánh bao... của Cầu Tre đã đạt tiêu chuẩn Halal và xuất khẩu mạnh sang Malaysia, Indonesia và Trung Đông.
- Tập đoàn Sao Mai: Với thế mạnh về chế biến cá tra, Sao Mai đã đạt chứng nhận Halal từ rất sớm và xuất khẩu mạnh vào các nước Hồi giáo như Ai Cập, UAE, Iran...
4. Các ngành hàng có lợi thế xuất khẩu đạt chuẩn Halal
Việt Nam hiện đang sở hữu rất nhiều thế mạnh về sản xuất, đặc biệt là các mặt hàng phù hợp với tiêu chuẩn Halal. Đây chính là cơ hội lớn để doanh nghiệp tận dụng lợi thế sẵn có, từng bước chinh phục thị trường Hồi giáo toàn cầu. Dưới đây là những ngành hàng đang được đánh giá là có nhiều tiềm năng xuất khẩu Halal nhất hiện nay:

- Nông sản & thực phẩm chế biến: Gạo, cà phê, hạt điều, hồ tiêu, trái cây sấy… đều là những sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn Halal, dễ dàng mở rộng thị trường nếu được kiểm soát tốt về nguyên liệu và quy trình sản xuất.
- Thủy sản: Cá tra, tôm, mực… từ Việt Nam đang được nhiều nước Hồi giáo nhập khẩu mạnh. Chỉ cần tuân thủ quy trình giết mổ, sơ chế đúng chuẩn, đây là ngành hàng có sức cạnh tranh rất lớn.
- Đồ uống & sữa: Các sản phẩm từ sữa (sữa tươi, sữa bột, sữa đặc…), nước trái cây đóng hộp, nước dừa… có thể đạt chứng nhận Halal dễ dàng nếu không chứa cồn và phụ gia bị cấm.
- Mỹ phẩm & dược phẩm: Nhiều sản phẩm làm đẹp, chăm sóc cá nhân từ thiên nhiên rất phù hợp để phát triển ở thị trường Halal, nhất là nếu không chứa cồn, gelatin hoặc thành phần động vật không hợp chuẩn.
- Thực phẩm chức năng: Đây là ngành đang tăng trưởng tốt, nếu được đăng ký Halal ngay từ đầu, sẽ có cơ hội tiếp cận những thị trường nhập khẩu rất khắt khe như UAE, Malaysia, Brunei…
5. Cơ hội hợp tác – đầu tư với đối tác quốc tế trong xuất khẩu thị trường Halal
Khi thị trường Halal toàn cầu ngày càng phát triển, nhu cầu kết nối giữa doanh nghiệp Việt với các đối tác quốc tế cũng theo đó mà tăng lên. Không chỉ dừng lại ở việc xuất khẩu sản phẩm, cơ hội hợp tác – đầu tư đang mở ra ở nhiều khía cạnh, từ công nghệ sản xuất đến chuỗi cung ứng. Dưới đây là một số hướng hợp tác tiêu biểu:

- Hợp tác với tổ chức cấp chứng nhận Halal quốc tế: Việc liên kết với các tổ chức như JAKIM (Malaysia), MUI (Indonesia) giúp doanh nghiệp Việt dễ dàng đạt chứng nhận, được công nhận rộng rãi hơn khi xuất khẩu.
- Kết nối với nhà nhập khẩu lớn tại thị trường Hồi giáo: Các doanh nghiệp có thể thiết lập quan hệ trực tiếp với nhà phân phối, nhà bán lẻ tại Malaysia, UAE, Indonesia... để chủ động hơn trong xuất khẩu và phân phối sản phẩm.
- Liên doanh – liên kết sản xuất tại nước sở tại: Với những sản phẩm chiến lược, việc liên doanh xây dựng nhà máy tại thị trường Halal không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn dễ dàng đáp ứng quy chuẩn tại chỗ.
- Hợp tác trong chuỗi cung ứng Halal: Doanh nghiệp có thể liên kết với đối tác quốc tế về nguyên liệu đầu vào, quy trình chế biến, vận chuyển và phân phối, đảm bảo toàn bộ chuỗi đều đạt chuẩn Halal.
- Tham gia hội chợ, diễn đàn xúc tiến thương mại Halal toàn cầu: Đây là cơ hội vàng để gặp gỡ trực tiếp đối tác tiềm năng, giới thiệu sản phẩm và học hỏi kinh nghiệm từ các thị trường Halal phát triển.
IV. Phân biệt thị trường Halal với các thị trường niêm yết khác
Khi nhắc đến xuất khẩu, nhiều doanh nghiệp thường quen thuộc với các thị trường truyền thống như EU, Mỹ, Nhật Bản… Tuy nhiên, thị trường Halal lại có những đặc điểm rất riêng, cần được hiểu đúng để có cách tiếp cận hiệu quả. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn thấy rõ sự khác biệt giữa thị trường Halal và các thị trường niêm yết phổ biến khác.
| Tiêu chí |
Thị trường Hala |
Thị trường niêm yết khác (EU, Mỹ, Nhật,...) |
| Yêu cầu tín ngưỡng – tôn giáo |
Có – Sản phẩm bắt buộc phải phù hợp với quy định của đạo Hồi |
Không – Không yêu cầu liên quan đến tôn giáo |
| Chứng nhận sản phẩm |
Phải có chứng nhận Halal từ tổ chức được công nhận |
Tùy loại sản phẩm – thường yêu cầu các tiêu chuẩn như FDA, CE, ISO, HACCP... |
| Tiêu chí đạo đức trong sản xuất |
Khắt khe – Không dùng cồn, máu, thịt không được giết mổ đúng nghi lễ |
Có yêu cầu nhưng không mang yếu tố tôn giáo cụ thể |
| Đặc điểm người tiêu dùng |
Hành vi tiêu dùng bị chi phối bởi đức tin Hồi giáo |
Chủ yếu dựa vào sở thích, nhu cầu thực tế, giá cả |
| Quy mô thị trường |
Lớn, trải rộng trên toàn cầu (Trung Đông, Đông Nam Á, châu Âu...) |
Lớn nhưng chủ yếu tập trung tại từng khu vực cụ thể |
| Cơ hội cho doanh nghiệp mới |
Rộng mở – Cạnh tranh chưa quá gay gắt, còn nhiều ngách thị trường tiềm năng |
Cạnh tranh cao, đòi hỏi sản phẩm có thương hiệu và kinh nghiệm xuất khẩu lâu năm |
V. Các nhóm ngành hàng chủ lực trong thị trường Halal
Thị trường Halal không chỉ dừng lại ở thực phẩm như nhiều người vẫn nghĩ. Trên thực tế, đây là một thị trường đa dạng với nhiều nhóm ngành hàng khác nhau, trải dài từ sản phẩm tiêu dùng hàng ngày đến dịch vụ du lịch, tài chính như:

- Thực phẩm & đồ uống Halal: Đây là ngành hàng lớn nhất và phổ biến nhất, chiếm phần lớn trong tổng giá trị thị trường Halal. Bao gồm thịt, thủy sản, sữa, bánh kẹo, gia vị, nước giải khát… Tất cả đều phải tuân thủ nghiêm ngặt quy trình giết mổ, chế biến và bảo quản đúng chuẩn Halal.
- Mỹ phẩm & sản phẩm chăm sóc cá nhân: Người tiêu dùng Hồi giáo rất quan tâm đến thành phần sản phẩm. Vì vậy, mỹ phẩm Halal phải đảm bảo không chứa cồn, mỡ động vật không hợp chuẩn hoặc thành phần từ máu.
- Dược phẩm & thực phẩm chức năng: Nhiều nước Hồi giáo yêu cầu thuốc và thực phẩm chức năng phải được chứng nhận Halal. Ngành này mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp sản xuất có quy trình đạt chuẩn và rõ ràng nguồn gốc nguyên liệu.
- Thời trang Halal (modest fashion): Không chỉ cần đẹp, thời trang Halal còn phải đáp ứng yếu tố kín đáo, lịch sự theo đúng quy định Hồi giáo. Các thương hiệu quốc tế đã nhanh chóng đón đầu xu hướng này với dòng sản phẩm riêng cho thị trường Halal.
- Du lịch Halal (Halal tourism): Đây là nhóm dịch vụ tăng trưởng rất nhanh, đặc biệt tại Đông Nam Á và Trung Đông. Các dịch vụ du lịch Halal cần đảm bảo: ẩm thực đạt chuẩn Halal, không phục vụ rượu, có khu vực cầu nguyện và phục vụ riêng biệt cho nam – nữ.
- Tài chính – ngân hàng Hồi giáo (Islamic finance): Hoạt động theo nguyên tắc không tính lãi và không đầu tư vào ngành bị cấm (rượu, cờ bạc…). Đây là ngành túy đặc thù nhưng có tác động lớn đến xu hướng tiêu dùng và hợp tác thương mại quốc tế trong cộng đồng Hồi giáo.
VI. Quy trình & tiêu chí đạt chứng nhận Halal
Chứng nhận Halal không chỉ là thủ tục hành chính mà còn là cam kết về chất lượng, minh bạch và tôn trọng văn hóa tiêu dùng. Dưới đây là từng khía cạnh bạn cần lưu ý:

1. Chứng nhận Halal là gì và tại sao lại cần?
Chứng nhận Halal là giấy xác nhận sản phẩm, dịch vụ của bạn đã đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn của đạo Hồi, từ nguyên liệu đến quy trình sản xuất. Có chứng nhận này, doanh nghiệp sẽ:
- Mở rộng thị trường sang hơn 1,9 tỷ người tiêu dùng Hồi giáo.
- Gia tăng uy tín, tạo niềm tin với đối tác và khách hàng quốc tế.
2. Tiêu chuẩn bao gồm những gì?
Một sản phẩm được gọi là Halal khi thỏa mãn một số tiêu chuẩn halal như:
- Nguyên liệu hợp chuẩn: không chứa thịt heo, cồn, máu hoặc thành phần bị cấm.
- Quy trình chế biến tách biệt: máy móc và dụng cụ không lẫn tạp chất Haram.
- Đóng gói & bảo quản riêng biệt: có nhãn Halal rõ ràng.

3. Quy trình để đạt được chứng nhận Halal như thế nào?
Nếu doanh nghiệp bạn đang có ý định tiếp cận thị trường Halal thì việc nắm rõ quy trình xin chứng nhận là điều bắt buộc. Dưới đây là quy trình phổ biến mà hầu hết doanh nghiệp đều trải qua:
Doanh nghiệp lựa chọn đơn vị cấp chứng nhận (trong nước hoặc quốc tế), sau đó gửi yêu cầu đăng ký và hồ sơ cơ bản như thông tin doanh nghiệp, sản phẩm, quy trình sản xuất...
Hồ sơ cần có: danh sách nguyên liệu, quy trình sản xuất chi tiết, kế hoạch quản lý chất lượng, chứng từ nhập khẩu nguyên liệu (nếu có)...
Chuyên gia từ tổ chức chứng nhận sẽ đến nhà máy, kho bãi hoặc nơi sản xuất để kiểm tra thực tế về vệ sinh, nguồn nguyên liệu, quy trình chế biến…
Nếu có điểm nào chưa đạt chuẩn, doanh nghiệp sẽ được yêu cầu điều chỉnh và hoàn thiện lại quy trình, sau đó nộp bổ sung hồ sơ.
Khi tất cả tiêu chí đã đạt, doanh nghiệp sẽ được cấp giấy chứng nhận Halal, có hiệu lực từ 1–2 năm tùy theo tổ chức cấp.
Doanh nghiệp cần được kiểm tra lại định kỳ mỗi năm hoặc khi có thay đổi lớn về sản phẩm hoặc quy trình sản xuất.

4. Chi phí để có được chứng nhận Halal là bao nhiêu?
Đây là câu hỏi mà rất nhiều doanh nghiệp mới tiếp cận thị trường Halal thường quan tâm. Thực tế, chi phí để đạt chứng nhận Halal không quá cao, và sẽ phụ thuộc vào từng đơn vị cấp, quy mô sản xuất và loại hình sản phẩm. Dưới đây là những khoản chính mà doanh nghiệp cần chuẩn bị:
- Phí đánh giá ban đầu: Đây là khoản chi để chuyên gia Halal đánh giá quy trình sản xuất, nhà xưởng, nguyên liệu... Dao động khoảng 5–15 triệu đồng, tùy quy mô nhà máy và độ phức tạp của sản phẩm.
- Phí cấp chứng nhận: Sau khi đánh giá đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ đóng phí cấp chứng nhận Halal, thường nằm trong khoảng 3–10 triệu đồng/lần cấp.
- Phí kiểm tra định kỳ: Một số tổ chức yêu cầu tái kiểm tra mỗi năm, mức phí có thể từ 2–5 triệu đồng/năm để đảm bảo doanh nghiệp vẫn duy trì đúng tiêu chuẩn Halal.
- Chi phí tư vấn & hỗ trợ hồ sơ (nếu cần): Nếu doanh nghiệp cần hỗ trợ làm hồ sơ hoặc tư vấn cải thiện quy trình, có thể thuê đơn vị chuyên trách với mức phí từ 5–20 triệu đồng (tùy mức độ hỗ trợ).

5. Tổ chức nào có thẩm quyền cấp chứng nhận Halal?
Doanh nghiệp muốn sản phẩm của mình được công nhận rộng rãi thì cần chọn tổ chức uy tín, được công nhận quốc tế hoặc tại thị trường mục tiêu. Dưới đây là những tổ chức được nhiều doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn:
- JAKIM (Malaysia): Là tổ chức chứng nhận Halal thuộc Bộ Phát triển Hồi giáo Malaysia. Được công nhận rộng rãi tại nhiều nước Hồi giáo và có uy tín lớn trong khu vực ASEAN.
- MUI (Indonesia): Hội đồng Ulema Indonesia là đơn vị có thẩm quyền cấp chứng nhận Halal lớn nhất tại Indonesia. Đây cũng là thị trường tiêu thụ sản phẩm Halal đông dân nhất thế giới.
- IFANCA (Mỹ): Viện Dinh dưỡng & Thực phẩm Hồi giáo Hoa Kỳ – chuyên cấp chứng nhận Halal cho các sản phẩm xuất khẩu sang Bắc Mỹ, châu Âu và các quốc gia Hồi giáo.
- GIMDES (Thổ Nhĩ Kỳ): Là tổ chức Halal uy tín tại châu Âu, được công nhận tại nhiều nước Trung Đông và châu Phi.
- Trung tâm Halal Việt Nam (Halal Vietnam Center): Là đơn vị hoạt động trong nước, cung cấp dịch vụ tư vấn và cấp chứng nhận Halal cho các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam.

6. Chứng nhận Halal có được công nhận rộng rãi trên toàn cầu không?
Đây là thắc mắc rất phổ biến của doanh nghiệp khi bắt đầu tiếp cận thị trường Halal. Không phải mọi chứng nhận Halal đều được công nhận toàn cầu, tuy nhiên nếu bạn chọn đúng tổ chức uy tín, sản phẩm của bạn hoàn toàn có thể “vượt biên” tới nhiều quốc gia Hồi giáo trên thế giới. Cùng xem xét một vài điểm chính dưới đây nhé:
- Chứng nhận Halal từ tổ chức uy tín có giá trị toàn cầu: Những tổ chức như JAKIM (Malaysia), MUI (Indonesia), IFANCA (Mỹ)… đều có uy tín cao và thường được các quốc gia Hồi giáo công nhận lẫn nhau.
- Tùy theo thị trường xuất khẩu mà có sự chấp nhận khác nhau: Ví dụ: chứng nhận từ MUI có thể được chấp nhận ở khu vực Đông Nam Á nhưng cần bổ sung chứng từ nếu muốn xuất sang Trung Đông. Do đó, cần tìm hiểu kỹ yêu cầu của từng nước nhập khẩu.
- Một số thị trường yêu cầu chứng nhận từ tổ chức nội địa: Chẳng hạn, Ả Rập Xê Út hoặc UAE đôi khi yêu cầu chứng nhận từ tổ chức được cấp phép trong nước hoặc có liên kết song phương với tổ chức quốc tế.
- Chứng nhận Halal càng uy tín, khả năng mở rộng thị trường càng cao: Nếu bạn muốn xuất khẩu đa quốc gia, nên đầu tư ngay từ đầu vào chứng nhận Halal được quốc tế công nhận để tránh phát sinh chi phí và thủ tục sau này.
Lời khuyên: Trước khi đăng ký chứng nhận, hãy xác định rõ thị trường mục tiêu của bạn là nước nào, từ đó chọn tổ chức phù hợp để tối ưu chi phí và hiệu quả xuất khẩu.

VII. Những yêu cầu khắt khe về sản phẩm Halal trên thị trường Halal là gì?
Khi nhắm đến thị trường Halal, doanh nghiệp cần hiểu rằng đây không chỉ là yêu cầu về chất lượng, mà còn là sự tuân thủ nghiêm ngặt theo tín ngưỡng. Sản phẩm Halal không đơn giản chỉ “sạch” mà còn phải “đúng chuẩn” – đúng từ nguyên liệu cho đến cách chế biến, đóng gói và bảo quản. Điểm qua những yêu cầu cơ bản của thị trường halal là gì nhé!
- Nguyên liệu đầu vào phải hợp chuẩn Halal: Tuyệt đối không chứa thịt heo, rượu, máu, động vật chết hoặc nguyên liệu bị cấm theo đạo Hồi.
- Quy trình sản xuất tách biệt hoàn toàn: Máy móc, dây chuyền, dụng cụ phải không bị nhiễm chéo với nguyên liệu không Halal.
- Động vật phải được giết mổ đúng nghi lễ: Quá trình giết mổ cần do người Hồi giáo thực hiện, tuân theo quy định nghiêm ngặt về nhân đạo và lời cầu nguyện.
- Không sử dụng cồn trong chế biến: Dù với mục đích bảo quản hay tạo hương vị, cồn cũng không được phép có mặt trong sản phẩm Halal.
- Bảo quản & vận chuyển đúng quy định: Sản phẩm Halal cần được đóng gói riêng biệt, có nhãn rõ ràng và không để lẫn với hàng hóa không đạt chuẩn.
- Chứng nhận Halal phải do tổ chức uy tín cấp: Doanh nghiệp cần xin chứng nhận Halal từ đơn vị được công nhận quốc tế, minh bạch và kiểm định thường xuyên.

>> XEM THÊM: Thị trường Halal Việt Nam “bùng nổ”: Doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì?
VIII. Một số rào cản/thách thức khi gia nhập thị trường Halal là gì?
Mặc dù thị trường Halal rất tiềm năng, nhưng để bước chân vào thị trường này không hề dễ. Nhiều doanh nghiệp Việt vẫn còn e dè bởi những rào cản đặc thù, từ yêu cầu khắt khe đến quy trình phức tạp. Dưới đây là những thách thức phổ biến mà doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng nếu muốn tiếp cận thị trường Halal một cách bền vững:
- Quy trình chứng nhận phức tạp, tốn thời gian: Để sản phẩm được công nhận Halal, doanh nghiệp phải trải qua nhiều khâu kiểm định nghiêm ngặt, mất thời gian và chi phí không nhỏ.
- Thiếu hiểu biết về văn hoá và tín ngưỡng Hồi giáo: Một số doanh nghiệp chưa nắm rõ những điều cấm kỵ, quy tắc trong tiêu dùng Halal, dễ dẫn đến sai sót trong sản xuất hoặc truyền thông.
- Hạn chế về nguyên liệu và chuỗi cung ứng Halal: Nguồn nguyên liệu đạt chuẩn Halal còn khan hiếm tại Việt Nam, gây khó khăn trong việc xây dựng chuỗi cung ứng đảm bảo từ đầu vào đến đầu ra.
- Chưa có đội ngũ chuyên môn về Halal: Việc thiếu nhân sự hiểu rõ quy chuẩn Halal khiến doanh nghiệp gặp khó khi triển khai thực tế, dễ bị từ chối chứng nhận.
- Rào cản ngôn ngữ & pháp lý quốc tế: Giao tiếp với tổ chức cấp chứng nhận Halal, đối tác nước ngoài đòi hỏi doanh nghiệp phải có khả năng phiên dịch thuật ngữ chuyên ngành, xử lý hồ sơ pháp lý bằng tiếng Anh/Ả Rập.

Kết Luận
Thị trường Halal không chỉ là xu hướng nhất thời, mà đang dần trở thành một trong những hướng đi chiến lược của doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam trên hành trình vươn ra toàn cầu. Hiểu rõ thị trường Halal là gì, nắm được nhu cầu tiêu dùng đặc thù và chủ động đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, gia tăng giá trị sản phẩm và tạo được dấu ấn tại những thị trường khó tính nhất.