Trong thế giới in ấn, Định lượng giấy đóng vai trò vô cùng quan trọng, quyết định chất lượng và đặc tính của sản phẩm cuối cùng. Hiểu rõ định lượng giấy là gì và ý nghĩa định lượng giấy sẽ giúp bạn đưa ra những lựa chọn thông minh, tối ưu hóa cả về hiệu quả sử dụng lẫn chi phí cho mọi ấn phẩm hay bao bì. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về khái niệm cốt lõi này.
I. Định lượng giấy là gì?
Định lượng giấy (hay còn gọi là grammage) là chỉ số đo khối lượng của một mét vuông (m²) giấy. Đơn vị đo lường phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu là GSM (grams per square meter), tức là "gram trên mét vuông".

Ví dụ: Khi bạn thấy một loại giấy được ghi là "Giấy Ford 80gsm", điều đó có nghĩa là mỗi mét vuông của loại giấy Ford đó có khối lượng là 80 gram. Tương tự, giấy Couche 300gsm sẽ nặng 300 gram trên mỗi mét vuông. Chỉ số GSM càng cao, giấy càng nặng và thường là càng dày, chắc chắn hơn.
Một điểm quan trọng cần làm rõ là sự khác biệt giữa định lượng giấy (GSM) và độ dày của giấy.
- Định lượng (GSM): Đo khối lượng trên một diện tích cố định (1m²).
- Độ dày: Đo khoảng cách giữa hai bề mặt của tờ giấy, thường được đo bằng micromet
II. Vì sao định lượng giấy lại quan trọng?
Chọn đúng định lượng giấy không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều khía cạnh của sản phẩm cuối cùng, từ chất lượng hình ảnh, cảm giác khi sử dụng cho đến hiệu quả kinh tế.

- Ảnh hưởng đến chất lượng in ấn: Định lượng giấy quyết định khả năng hấp thụ mực và độ xuyên thấu. Giấy định lượng cao hơn thường giúp bản in sắc nét, màu sắc trung thực và hạn chế tình trạng mực bị in xuyên qua mặt sau, đặc biệt khi in hai mặt.
- Ảnh hưởng đến cảm giác và độ bền: Định lượng giấy tạo nên cảm giác khi cầm nắm và độ bền của sản phẩm. Giấy GSM cao hơn mang lại cảm giác dày dặn, chắc chắn, sang trọng, đồng thời tăng khả năng chống rách, nhàu nát, phù hợp với các ấn phẩm cần độ bền cao như danh thiếp hay bìa sách.
- Ảnh hưởng đến chi phí: Giấy định lượng cao thường có giá thành và trọng lượng tổng thể lớn hơn. Việc lựa chọn định lượng phù hợp giúp kiểm soát chi phí giấy và tối ưu hóa chi phí vận chuyển cho toàn bộ dự án.
III. Các mức định lượng giấy phổ biến
Mỗi sản phẩm cần mức định lượng giấy khác nhau. Dưới đây là phân loại theo các nhóm định lượng thông dụng và ứng dụng định lượng giấy tương ứng:
3.1 Định lượng giấy cho văn phòng

Đây là nhóm định lượng nhẹ, thường dùng cho các nhu cầu hàng ngày:
- 70 - 80 GSM: Mức định lượng giấy in và giấy photo thông dụng nhất. Giấy nhẹ, mỏng, phù hợp cho in tài liệu nội bộ, bản nháp, sách photo. Các loại giấy thường dùng ở mức này là giấy ford.
- 90 - 120 GSM: Dày hơn một chút, tạo cảm giác chắc chắn hơn giấy photo thông thường. Thường dùng cho giấy tiêu đề (letterhead), ruột sổ tay, các tài liệu in màu không yêu cầu quá cao về độ dày. Các loại giấy in phổ biến là Giấy ford và một số loại giấy offset.
3.2 Định lượng giấy cho in ấn thương mại
Nhóm này phục vụ cho nhiều ấn phẩm quảng cáo và truyền thông:
- 90 - 150 GSM: Phù hợp cho các ấn phẩm có nhiều trang như ruột catalogue, tạp chí, sách mỏng. Cũng dùng cho tờ rơi (flyer), brochure gấp. Các loại giấy phổ biến là couche và offset.

- 150 - 250 GSM: Dày dặn hơn, thích hợp cho poster nhỏ, brochure chất lượng cao, tờ gấp phức tạp hơn, hoặc trang bìa mềm cho các ấn phẩm mỏng. Giấy couche và giấy bristol thường được sử dụng ở mức này.
3.3 Định lượng giấy cho danh thiếp, thiệp mời
Khi cần sự cứng cáp, sang trọng và độ bền cao, chúng ta sẽ chọn định lượng lớn:
- 250 - 350 GSM: Mức định lượng tiêu chuẩn cho danh thiếp (name card), thiệp mời, thiệp chúc mừng, bưu thiếp. Tạo cảm giác cứng cáp, chuyên nghiệp khi cầm. Giấy bristol, giấy couche dày, giấy Ivory là những lựa chọn phổ biến.

- 350+ GSM: Dành cho các loại danh thiếp cao cấp, thiệp mời đặc biệt, hoặc các ứng dụng cần độ cứng tối đa mà không dùng đến bìa carton.
3.4 Định lượng giấy cho bao bì và hộp
Giấy dùng cho bao bì cần độ bền và khả năng chịu lực:
- 200 - 400+ GSM: Sử dụng cho các loại hộp giấy gấp cho mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm khô... Giấy làm túi giấy cao cấp (ví dụ: giấy kraft dày). Các loại giấy như giấy Ivory, giấy Bristol, giấy Duplex thường được dùng.
- Giấy Carton: Khác với các loại giấy tờ, giấy carton có cấu trúc nhiều lớp, bao gồm lớp sóng ở giữa. Định lượng của carton thường được tính bằng trọng lượng trên mét vuông cho cả cấu trúc (ví dụ: carton 3 lớp, 5 lớp với định lượng tổng).
|
Định lượng (GSM)
|
Ứng dụng Phổ biến
|
Các Loại Giấy Thường Dùng
|
|
70 - 80
|
Giấy photo, in tài liệu, ruột sách photo
|
Ford, Offset
|
|
90 - 120
|
Giấy tiêu đề, ruột sổ, tài liệu in màu cơ bản
|
Ford, Offset
|
|
90 - 150
|
Ruột catalogue, tạp chí, tờ rơi, brochure gấp
|
Couche, Offset
|
|
150 - 250
|
Poster nhỏ, brochure chất lượng cao, bìa mềm mỏng
|
Couche, Bristol
|
|
250 - 350
|
Danh thiếp, thiệp mời, bưu thiếp, bìa catalogue dày
|
Bristol, Couche dày, Ivory
|
|
200 - 400+
|
Hộp giấy gấp, túi giấy kraft
|
Ivory, Bristol, Duplex, Kraft
|
|
Carton
|
Thùng carton các loại
|
Carton sóng (A, B, C, E...), Duplex
|
IV. Cách chọn đúng định lượng giấy cho sản phẩm
chọn định lượng giấy phù hợp là một quyết định quan trọng, đòi hỏi sự cân nhắc dựa trên nhiều yếu tố thay vì chỉ chọn một con số ngẫu nhiên. Một lựa chọn đúng đắn sẽ đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng được cả về chất lượng, thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế. Dưới đây là các bước và yếu tố bạn cần xem xét:

- Mục đích sử dụng cuối cùng
Đây là yếu tố đầu tiên cần xác định. Bạn cần xác định rõ sản phẩm in ấn này dùng để làm gì?
- Tài liệu đọc thông thường (báo cáo, sách)?
- Ấn phẩm quảng cáo (tờ rơi, brochure, poster)?
- Sản phẩm cần sự sang trọng, bền chắc (danh thiếp, thiệp mời, bìa tài liệu)?
- Bao bì để chứa đựng và bảo vệ sản phẩm?
Mỗi mục đích sẽ có những yêu cầu về độ dày, cảm giác, độ cứng khác nhau. Từ đó chọn định lượng giấy tương ứng.
- Loại giấy cụ thể
Mỗi loại giấy cụ thể (như Couche, Fort, Bristol, Ivory, Kraft, Duplex...) có cấu trúc và đặc tính riêng, dẫn đến việc cùng một định lượng GSM nhưng cảm giác về độ dày và độ cứng có thể khác nhau.
- Giấy Couche thường dùng cho in ảnh, màu sắc tươi sáng.
- Giấy Ford (Offset) thích hợp cho chữ viết, độ trắng cao.
- Giấy Bristol, Ivory, Duplex thường cứng cáp hơn, dùng cho bìa và bao bì.
- Giấy Kraft có màu nâu đặc trưng, độ bền kéo tốt, dùng cho túi giấy, bao bì.
- Yêu cầu khác
V. Câu hỏi thường gặp về định lượng giấy
Dưới đây là giải đáp nhanh cho một số câu hỏi thường gặp về định lượng giấy:
- Định lượng 80gsm nghĩa là gì?
Nghĩa là 1 mét vuông (1m²) giấy đó nặng 80 gram. GSM là đơn vị đo khối lượng giấy trên mỗi mét vuông.
- Giấy 100gsm có dày hơn giấy 80gsm không?
Thông thường là có, giấy định lượng cao hơn thường dày và cứng hơn. Tuy nhiên, độ dày còn phụ thuộc vào mật độ nén của giấy.
- Định lượng giấy ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm in như thế nào?
Giấy định lượng cao hơn thường có giá thành nguyên liệu cao hơn, làm tăng tổng chi phí in ấn, đặc biệt với số lượng lớn.
- Có cách nào tự kiểm tra định lượng giấy không?
Cách chính xác là cân một diện tích giấy đã biết (ví dụ 1m²). Thực tế thường dựa vào thông số nhà sản xuất hoặc cảm nhận mẫu giấy chuẩn.
Qua bài viết này, Printgo đã chia sẻ về định lượng giấy – một chỉ số kỹ thuật tưởng chừng đơn giản nhưng lại có sức ảnh hưởng lớn đến chất lượng, cảm nhận và chi phí của mọi sản phẩm in ấn hay bao bì. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để tự tin hơn khi làm việc với giấy và các ấn phẩm in ấn.