` `
Nội dung bài viết: [ Ẩn ]
Thông tin trên bao bì cà phê chính là “chứng nhận” đầu tiên giúp khách hàng an tâm với sản phẩm của bạn. Thông tin trên bao bì cà phê sẽ quyết định niềm tin của khách hàng dành cho thương hiệu. Cùng Printgo khám phá checklist các thông tin không thể thiếu trên bao bì cà phê tiêu chuẩn 2025 để thiết kế bao bì đúng quy định pháp luật và thu hút người tiêu dùng.
Vai trò quan trọng của thông tin trên bao bì cà phê chính là chìa khóa kết nối giữa sản phẩm và người tiêu dùng. Một bao bì chỉn chu, đầy đủ thông tin không chỉ giúp khách hàng yên tâm hơn khi mua hàng, mà còn khẳng định uy tín và chuyên nghiệp của thương hiệu. Dưới đây là những điểm mấu chốt mà doanh nghiệp cần lưu ý:
Một chiếc bao bì cà phê chuẩn không chỉ đẹp mắt mà còn phải đầy đủ các thông tin theo quy định pháp luật. Dưới đây là những thông tin trên bao bì cà phê bắt buộc cần in ấn rõ ràng để đảm bảo sản phẩm không gặp rủi ro trong khâu lưu thông và phân phối.
1. Tên sản phẩm/logo thương hiệu
Tên sản phẩm giúp khách hàng biết chính xác họ đang mua loại cà phê nào (hạt, bột, rang xay, hòa tan…). Bạn nên in rõ tên đúng với công bố đăng ký, tránh gây hiểu nhầm như “Cà phê 100%” trong khi pha tạp. Việc ghi đúng tên vừa là yêu cầu pháp luật, vừa giúp khách hàng nhận diện thương hiệu dễ dàng hơn.
2. Thành phần cấu tạo
Trên bao bì phải liệt kê thành phần chính, như tỷ lệ cà phê nguyên chất, hương liệu, phụ gia (nếu có). Ví dụ: “Thành phần: 90% cà phê Arabica, 10% hương vani tự nhiên” hay “Thành phần: 100% cà phê Robusta”. Khi người tiêu dùng nhìn vào, họ sẽ biết được sản phẩm có pha trộn hay hoàn toàn nguyên chất, từ đó quyết định chọn mua.
3. Khối lượng tịnh
Phần khối lượng tịnh (ví dụ: 250g, 500g, 1kg) cần được in rõ ràng ở mặt trước bao bì với đơn vị đo chuẩn (g hoặc kg). Đây là thông tin bắt buộc để tránh tranh chấp khi bán ra thị trường. Một số doanh nghiệp còn ghi thêm đơn vị phụ như “17.6 oz” để thuận tiện cho xuất khẩu.
4. Ngày sản xuất – Hạn sử dụng
Thông tin ngày sản xuất và hạn sử dụng giúp khách hàng biết được độ “tươi” của cà phê. Ví dụ:
Cà phê sau một thời gian dài sẽ mất mùi thơm, nên người mua thường ưu tiên sản phẩm mới. Việc in rõ ràng giúp tránh tình trạng kho hàng quá hạn bị thu hồi.
5. Thông tin nhà sản xuất hoặc nhập khẩu
Doanh nghiệp cần ghi đầy đủ tên công ty, địa chỉ, số điện thoại (hoặc email) của nhà sản xuất hoặc đơn vị nhập khẩu.
Ví dụ:
Mục này giúp khách hàng dễ dàng liên hệ khi có thắc mắc và là bằng chứng để cơ quan chức năng kiểm tra nguồn gốc sản phẩm.
6. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản
Dưới mục hướng dẫn sử dụng, bạn có thể ghi cách pha (pha phin, pha máy, pha cold brew…) và lưu ý lượng nước, nhiệt độ thích hợp. Ví dụ: “Pha 2 muỗng cà phê (10g) với 120ml nước 90°C…”
Phần bảo quản nên nhấn mạnh: “Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp”. Khi khách hàng nắm rõ cách dùng và bảo quản, họ sẽ tận hưởng trọn vẹn hương vị cà phê.
7. Xuất xứ – Nguồn gốc cà phê
Xuất xứ ghi rõ vùng trồng, tỉnh/thành (Đắk Lắk, Lâm Đồng, Buôn Ma Thuột…), thậm chí có thể ghi tên nông trại hoặc hợp tác xã. Ví dụ: “Nguồn gốc: Hạt cà phê thu hoạch từ vùng Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk”. Thông tin này giúp khách hàng hiểu rõ đặc điểm vùng, làm tăng giá trị sản phẩm trong mắt người tiêu dùng.
8. Mã số mã vạch
Phần mã số mã vạch (barcode) là yêu cầu để sản phẩm được bày bán tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi. In mã vạch đúng chuẩn (EAN-13, UPC,…) giúp hệ thống quét dễ dàng, tránh nhầm lẫn khi kiểm kho. Ngoài ra, mã vạch cũng hỗ trợ truy xuất nguồn gốc, khách hàng có thể quét để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm.
Trước hết, phần này chỉ dành cho doanh nghiệp có định hướng đưa cà phê ra thị trường nước ngoài. Bạn chỉ cần viết ngắn gọn, tập trung các điểm sau:
Chứng nhận quốc tế và tiêu chuẩn chất lượng: Các đối tác nước ngoài thường yêu cầu chứng nhận để đảm bảo an toàn thực phẩm và quy trình sản xuất bền vững. Một số tiêu chuẩn thường gặp: ISO 22000, HACCP, BRC, UTZ, Rainforest Alliance, Organic… In logo chứng nhận ngay bên cạnh phần thành phần hoặc vùng trồng để khách hàng quốc tế dễ nhận diện.
Ngôn ngữ và đơn vị đo lường đa quốc gia: Ngôn ngữ chính thường là Tiếng Anh (có thể thêm tiếng địa phương nếu cần). Đơn vị đo được sử dụng gram (g), kilogram (kg) hoặc pound (lb) tùy thị trường. Ví dụ: “Net Weight: 500 g (17.6 oz)”. Lưu ý thiết kế bố cục thông tin cần đặt cả hai ngôn ngữ và đơn vị xen kẽ, rõ ràng, để khi nhập khẩu, đối tác và cơ quan hải quan dễ kiểm duyệt.
Mã số, mã vạch, tem mác sản phẩm và truy xuất nguồn gốc (Traceability): Global Trade Item Number (GTIN) đều cần thiết cho hầu hết siêu thị, chuỗi bán lẻ quốc tế. QR code hoặc QR-Trace nên đưa thẳng thông tin vùng trồng, quy trình sản xuất lên trang web; điều này tạo sự minh bạch và nâng cao giá trị thương hiệu.
Thông tin lô hàng và hướng dẫn bảo quản (cho quá trình vận chuyển dài ngày): Số lô, ngày đóng gói, hạn sử dụng cần rõ ràng, dễ đọc để đối tác dễ kiểm soát. Hướng dẫn bảo quản rõ ràng Ví dụ: “Store in a cool, dry place below 25 °C. Keep away from direct sunlight.” (Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát dưới 25 °C).
Thông tin về điều kiện vận chuyển và nhập khẩu: Bắt buộc cần có câu cảnh báo hoặc hướng dẫn Ví dụ: “For export purpose only. Not for domestic sale.” (Chỉ xuất khẩu, không bán nội địa). Ký hiệu hàng rời (Bulk) hay đóng gói sẵn, nếu xuất dạng bao PP 50 kg, ghi rõ trên bao; nếu đóng gói retail đóng sẵn túi 250 g, ghi rõ số lượng túi/chai.
XEM THÊM:
Printgo và Thuận Hương: Sản xuất hộp cà phê chồn lan tỏa đặc sản vùng đất Tây Nguyên
Printgo thiết kế và in bộ hộp đựng cà phê của Drops Coffee mang phong cách trẻ trung, năng động
Bao bì không chỉ là lớp vỏ bên ngoài, mà còn là nơi truyền tải thông tin minh bạch và đúng đắn đến người tiêu dùng. Nếu thông tin in sai, thiếu hoặc gây hiểu nhầm, chủ cơ sở kinh doanh hoàn toàn có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp cùng mức xử phạt tương ứng:
Thông tin sai lệch về thành phần, khối lượng hoặc xuất xứ:
→ Phạt tiền từ 3.000.000 – 5.000.000 đồng tùy mức độ vi phạm và số lượng sản phẩm. Căn cứ theo Điều 32, Khoản 1, Điểm a Nghị định 98/2020/NĐ-CP.
Không ghi hạn sử dụng hoặc ghi sai ngày sản xuất – hạn sử dụng:
→ Có thể bị phạt từ 5.000.000 – 10.000.000 đồng, đặc biệt nghiêm trọng nếu gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Căn cứ theo Điều 32, Khoản 1, Điểm đ Nghị định 98/2020/NĐ-CP.
Thiếu tên và địa chỉ nhà sản xuất, nhập khẩu:
→ Phạt hành chính từ 2.000.000 – 4.000.000 đồng, kèm yêu cầu thu hồi sản phẩm lỗi. Căn cứ theo Điều 32, Khoản 1, Điểm b.
Không ghi rõ hướng dẫn sử dụng, bảo quản đúng cách:
→ Phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền lên đến 3.000.000 đồng, đặc biệt trong trường hợp có nguy cơ ảnh hưởng chất lượng sản phẩm.
Gắn chứng nhận giả, thông tin đánh lừa người tiêu dùng:
→ Đây là hành vi gian lận thương mại, có thể bị xử phạt từ 20.000.000 đồng trở lên, kèm các hình phạt bổ sung như tịch thu hàng hóa hoặc đình chỉ kinh doanh. Căn cứ theo Điều 37, Khoản 7 và 8 Nghị định 98/2020/NĐ-CP.
Không có mã số mã vạch hoặc sử dụng mã giả:
→ Mức phạt từ 3.000.000 – 7.000.000 đồng, tùy theo tính chất và hậu quả của hành vi vi phạm. Căn cứ theo Điều 32, Khoản 1, Điểm c.
Các thông tin trên bao bì cà phê không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định, mà còn nâng tầm hình ảnh thương hiệu trong mắt người tiêu dùng và đối tác. Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị in ấn bao bì nông sản chuyên nghiệp, đồng hành từ khâu tư vấn thiết kế đến hoàn thiện sản phẩm, Printgo sẵn sàng hỗ trợ với giải pháp in ấn bao bì và thiết kế bao bì cà phê chuẩn xác, giúp thương hiệu của bạn nổi bật và đáng tin cậy hơn. Hãy liên hệ Printgo ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá phù hợp nhất.