Nội dung bài viết: [ Hiện ]
Thị trường cafe Việt Nam đang chứng kiến những chuyển biến mạnh mẽ về nhu cầu, xu hướng và hành vi tiêu dùng, đánh dấu một giai đoạn "bước ngoặt" đầy tiềm năng và thách thức. Nhằm giúp các doanh nghiệp nắm bắt cơ hội và hoạch định chiến lược kinh doanh hiệu quả, Printgo mang đến báo cáo thị trường cafe Việt Nam mới nhất. Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
Việt Nam hiện đang là quốc gia đứng thứ hai thế giới về xuất khẩu cà phê, chỉ sau Brazil. Và là nước sản xuất Robusta hàng đầu toàn cầu, chiếm khoảng 95–97% tổng sản lượng cà phê quốc gia. Theo Tổng cục Thống kê, diện tích trồng cà phê năm 2023 đạt khoảng 720.000 ha, trong đó 677.000 ha đã được thu hoạch, tăng lần lượt 13% và 15% so với năm 2013. Các vùng trồng trọng điểm bao gồm Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông và Kon Tum.
Trong nước, văn hóa cà phê đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng. Các chuỗi cà phê nội địa như Trung Nguyên Legend, The Coffee House, Highlands Coffee, Katinat, PhinDeli... đang mở rộng nhanh chóng, nhắm vào giới trẻ và tầng lớp trung lưu. Ngoài ra, sự gia tăng của các sản phẩm cà phê hòa tan, cà phê rang xay, cà phê pha máy và cold brew, cũng cho thấy nhu cầu tiêu dùng của người Việt tại nhà và văn phòng ngày càng trở nên phổ biến.
Tổng thể, thị trường cà phê Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ, từ một quốc gia sản xuất nguyên liệu thô sang một trung tâm cà phê chất lượng cao và cà phê đặc sản trong khu vực và thế giới. Sự kết hợp giữa lợi thế sản lượng, hạ tầng logistics, chuyển đổi xanh và nhu cầu nội địa đang tạo ra một hệ sinh thái cà phê mới, hứa hẹn mang đến nhiều cơ hội cho cả doanh nghiệp và nông hộ trồng cà phê trong tương lai.
Trong những năm gần đây, thói quen tiêu dùng cà phê của người Việt đang thay đổi rõ rệt. Từ việc đơn thuần uống cà phê để tỉnh táo, người tiêu dùng (đặc biệt là giới trẻ), ngày càng quan tâm đến trải nghiệm, chất lượng và lối sống gắn liền với cà phê. Cà phê không còn là thức uống mà đã trở thành một phần văn hóa sống hiện đại.
Theo báo cáo, nhóm tuổi từ 25–34 chiếm tới 31,8% tổng lượng tiêu thụ cà phê – cao nhất trong các nhóm tuổi. Mức tiêu thụ cà phê bình quân đầu người tại Việt Nam cũng tăng gần gấp đôi, từ 1,7kg/năm (2015) lên gần 3kg/năm (2023). Việc làm việc và gặp gỡ bạn bè tại quán cà phê đã trở thành thói quen quen thuộc của giới trẻ Việt Nam hiện nay, phản ánh lối sống năng động và hiện đại, đồng thời thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng cà phê.
Cuộc sống nhanh khiến người Việt ưa chuộng cà phê hòa tan, đóng lon, đóng chai. Các thương hiệu như G7, Nescafé, Vinacafé liên tục ra mắt sản phẩm mới: cà phê vị mocha, bạc xỉu, latte... Trong khi đó, thị trường cũng sôi động với các sản phẩm cà phê như Birdy (Ajinomoto), Coca-Cola Coffee, cà phê lon Highlands, đáp ứng nhu cầu “mua là uống” chỉ trong vài giây. Các kiosk và xe đẩy bán cà phê mang đi cũng mọc lên khắp nơi, với mức giá dễ tiếp cận (15.000 – 25.000đ/ly).
Bên cạnh sự tiện lợi, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến chất lượng và nguồn gốc hạt cà phê. Các sản phẩm gắn mác “cà phê sạch”, “nguyên chất 100%”, “không hương liệu” được tìm kiếm nhiều hơn. Nhiều người sẵn sàng chi trả cao hơn cho cà phê Arabica Cầu Đất, Catimor Đà Lạt... rang nhẹ, pha pour over. Đặc biệt, làn sóng “cà phê đặc sản” (specialty coffee) đang lan rộng. Các quán như 43 Factory, Shin Coffee, Bosgaurus... phục vụ Arabica đơn origin, pha tay, giới thiệu điểm cuppitng, từ đó tạo nên văn hóa thưởng thức cà phê chuyên sâu như một nghệ thuật.
Ngày nay, nhiều người không chỉ uống cà phê vì thói quen, mà còn muốn hiểu rõ hơn về hành trình tạo ra một ly cà phê. Từ việc trồng cây, chăm sóc, thu hoạch, rang xay cho đến pha chế, tất cả đều trở thành một phần của trải nghiệm.
Các thương hiệu như Nestlé, Trung Nguyên hay nhiều nông trại ở Đà Lạt, Buôn Ma Thuột đã tổ chức các hoạt động trải nghiệm như farm tour, workshop pha chế, vườn cà phê mở cửa đón khách. Người tham gia được tận mắt thấy cây cà phê và được tự tay pha thử một ly cà phê từ nguyên liệu mình chọn. Những hoạt động này giúp người tiêu dùng hiểu hơn, trân trọng hơn giá trị của cà phê, từ đó yêu thích và gắn bó lâu dài với sản phẩm.
Công nghệ đang giúp ngành cà phê chuyển mình toàn diện. Ở nông trại, người dân ứng dụng giống mới, tưới nhỏ giọt, thu hoạch chọn lọc năng suất tăng từ 2–3 tấn lên 5–7 tấn/ha. Ở khâu tiêu dùng, các quán áp dụng quản lý thông minh, thanh toán điện tử, khách hàng đặt hàng qua app và nhận cà phê tại nhà chỉ sau 15–30 phút. Trong thời gian giãn cách, mô hình “cà phê không gian số” đã giúp cà phê Việt không bị gián đoạn và tiếp tục chinh phục khách hàng.
Thị trường cafe Việt Nam đang chứng kiến sự bứt phá mạnh mẽ của các chuỗi thương hiệu lớn. Đến cuối năm 2023, 5 “ông lớn” gồm Highlands Coffee, Trung Nguyên Legend, Phúc Long, The Coffee House và Starbucks đã nắm giữ tới 42% thị phần, vượt xa mức 33% năm 2021. Highlands dẫn đầu với gần 800 cửa hàng, trong khi Trung Nguyên Legend gây ấn tượng với hệ thống E-Coffee rộng khắp và mảng cà phê hòa tan G7 chiếm lĩnh phân khúc trung cấp. Phúc Long tăng trưởng vượt bậc sau khi sáp nhập vào Masan, hướng tới khách hàng cao cấp. Những cái tên như King Coffee, Cộng Cà Phê, Katinat, Ông Bầu… cũng đang góp phần định hình lại cuộc chơi.
Song song với kênh F&B, các thương hiệu nội địa như Trung Nguyên, Vinacafé, King Coffee vẫn giữ vị thế mạnh ở thị trường bán lẻ đóng gói, cạnh tranh trực tiếp với Nescafé và các thương hiệu ngoại nhập. King Coffee dù ra đời sau nhưng đã xuất khẩu sang hơn 60 quốc gia, từ đó mở rộng hệ thống phân phối nội địa đa dạng.
Về kênh phân phối, thị trường đang dịch chuyển mạnh mẽ sang hiện đại hóa:
Siêu thị & cửa hàng tiện lợi (MT): Là kênh chính cho sản phẩm đóng gói. Không gian trưng bày cà phê ngày càng mở rộng tại các chuỗi như Co.opmart, Winmart, Circle K...
Thương mại điện tử: Tăng trưởng mạnh sau đại dịch, đặc biệt trên Shopee, Lazada, Tiki với các sản phẩm cà phê đặc sản, capsule, combo ưu đãi.
Chuỗi F&B và Horeca: Các quán cà phê không chỉ là nơi thưởng thức mà còn là kênh xây dựng thương hiệu, phong cách sống. Trung bình cứ 200 người dân có 1 quán cà phê, thể hiện mật độ phủ sóng cực cao.
Kênh truyền thống: Dần thu hẹp do lo ngại chất lượng, người tiêu dùng đang chuyển dịch sang các thương hiệu uy tín, đóng gói sẵn.
Tổng thể, ngành cà phê Việt Nam đang tái cấu trúc theo hướng chuyên nghiệp, hiện đại, với cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa các chuỗi F&B, thương hiệu nội – ngoại và sự trỗi dậy của các kênh bán hàng số hóa.
5 năm qua, ngành cà phê Việt Nam không ngừng khẳng định vị thế “cường quốc xuất khẩu Robusta” với sản lượng ổn định và kim ngạch liên tục lập đỉnh. Dù sản lượng năm 2024 giảm mạnh xuống còn 1,32 triệu tấn do hạn hán và thiếu hụt tồn kho, kim ngạch vẫn lần đầu tiên vượt mốc 5 tỷ USD, đạt 5,48 tỷ USD – mức cao kỷ lục nhờ giá Robusta toàn cầu tăng phi mã. Đây không chỉ là cột mốc đáng nhớ, mà còn là minh chứng rõ nét cho sự nhạy bén của ngành cà phê Việt trước biến động thị trường quốc tế.
Trong suốt giai đoạn 2019–2023, sản lượng cà phê duy trì quanh 1,5–1,6 triệu tấn/năm, nhưng giá trị xuất khẩu đã tăng gần gấp đôi – từ 2,7 tỷ lên hơn 4,1 tỷ USD, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào giá cà phê toàn cầu. Khi giá lên, nông dân và doanh nghiệp được mùa cả về sản lượng lẫn lợi nhuận; nhưng khi giá rớt, toàn chuỗi giá trị lập tức chịu ảnh hưởng. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về quản trị rủi ro giá cả và chiến lược nâng cao giá trị bền vững cho ngành.
Về cơ cấu, Việt Nam vẫn chủ yếu xuất khẩu Robusta nhân thô, chiếm tới 90–95% tổng lượng xuất khẩu mỗi năm, trong khi Arabica và các loại cà phê đặc sản chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ. Tuy nhiên, điểm sáng đang đến từ nhóm sản phẩm cà phê chế biến như cà phê hòa tan, rang xay, khử caffeine – với tỷ trọng tăng từ 12% (2020) lên 15% (2023) và còn tiếp tục mở rộng trong thời gian tới. Các thương hiệu như G7, Vinacafé hay Nestlé Việt Nam đã đưa cà phê hòa tan “Made in Vietnam” ra hơn 60 quốc gia, khẳng định bước chuyển mình rõ nét từ xuất thô sang giá trị cao.
Ngoài ra, Việt Nam cũng đang từng bước tiếp cận phân khúc cà phê đặc sản với các dòng sản phẩm lên men, sơ chế honey... phục vụ thị trường cao cấp tại Mỹ, Úc. Mặc dù sản lượng còn khiêm tốn, nhưng đây là hướng đi chiến lược để nâng tầm thương hiệu cà phê Việt trên bản đồ thế giới.
Cà phê Việt Nam hiện diện tại hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ, với châu Âu và Bắc Mỹ là hai khu vực tiêu thụ lớn nhất. Trong đó, Liên minh châu Âu (EU) là thị trường chủ lực, chiếm tới 50% kim ngạch và khoảng 33–40% sản lượng xuất khẩu mỗi năm. Đức, Ý và Tây Ban Nha là ba nước dẫn đầu tiêu thụ cà phê Việt – riêng Đức đã duy trì vị trí số 1 trong nhiều năm, nhập hơn 522 triệu USD cà phê năm 2023.
Ở Bắc Mỹ, Hoa Kỳ là thị trường khổng lồ cho cà phê rang xay và hòa tan, đứng thứ 3 về kim ngạch nhập khẩu. Nhật Bản cũng là đối tác lớn, đặc biệt ưa chuộng Robusta và Arabica chất lượng cao để phục vụ nhu cầu nội địa khắt khe.
Đáng chú ý, khu vực châu Á cũng đang tăng cường nhập khẩu cà phê Việt Nam. Hàn Quốc lọt top 10 thị trường nhập khẩu, với gần 93 triệu USD năm 2023. Trung Quốc dù chưa vào top đầu, nhưng có tốc độ tăng trưởng ấn tượng và được đánh giá là thị trường chiến lược nhờ quy mô dân số và xu hướng tiêu dùng cà phê bùng nổ.
Bên cạnh đó, Philippines và Malaysia được xem là những khách hàng lớn của cà phê Robusta Việt Nam, nhờ ngành công nghiệp chế biến cà phê hòa tan phát triển ở các nước này. Các nước Nga, Anh, Pháp, Hà Lan, Bỉ... cũng duy trì lượng nhập khẩu ổn định, góp phần tạo nên bức tranh xuất khẩu đa dạng.
Xem thêm: Tham khảo ngay 50+ mẫu hộp đựng cafe đẹp, ấn tượng nhất
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, ngành cà phê Việt Nam đang đứng trước một giai đoạn phát triển đầy hứa hẹn với vô vàn cơ hội rộng mở. Tuy nhiên, song hành cùng những thuận lợi đó là không ít những thách thức không nhỏ đòi hỏi sự chủ động, sáng tạo và một tầm nhìn chiến lược sắc bén để có thể vững vàng vươn lên và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.
Nhu cầu tiêu dùng Robusta tăng mạnh: Biến đổi khí hậu và dịch bệnh khiến sản lượng Arabica sụt giảm tại Brazil, Trung Mỹ, buộc các hãng rang xay tăng tỷ lệ Robusta trong phối trộn để đảm bảo nguồn cung. Giá Robusta năm 2024 thậm chí đã vượt Arabica, tạo lợi thế lớn cho Việt Nam.
Tiềm năng từ thị trường mới: Trung Quốc nổi lên là thị trường chiến lược nhờ tầng lớp trung lưu gia tăng và xu hướng uống cà phê lan rộng. Dù tiêu thụ bình quân đầu người còn thấp, tốc độ tăng trưởng đạt hai chữ số mỗi năm. Bên cạnh đó, Ấn Độ, Trung Đông và Đông Âu cũng là những điểm đến giàu tiềm năng cho cả cà phê nhân và cà phê chế biến.
Đẩy mạnh chế biến sâu: Chính phủ và VICOFA khuyến khích tăng tỷ trọng xuất khẩu cà phê rang xay, hòa tan. Các nhà máy hiện đại đi vào vận hành giúp Việt Nam tiến tới mục tiêu năm 2030: kim ngạch xuất khẩu đạt 6 tỷ USD, tỷ lệ sản phẩm chế biến gấp đôi hiện nay – gia tăng thu nhập mà không cần tăng sản lượng.
Sự phát triển của thị trường nội địa: Theo Euromonitor, quy mô thị trường đạt 460 triệu USD năm 2023 và dự báo tăng trưởng 7,6% mỗi năm. Thị trường nội địa phát triển không chỉ giúp giảm phụ thuộc vào xuất khẩu, mà còn tạo nền tảng cho các thương hiệu nội địa vươn ra quốc tế.
Tiến bộ công nghệ hỗ trợ sản xuất: Công nghệ canh tác và chế biến mới giúp nâng cao năng suất, chất lượng hạt cà phê, đồng thời giảm tác động môi trường. Các chương trình hỗ trợ kỹ thuật từ chính phủ và tổ chức quốc tế cũng giúp nông dân thích ứng với biến đổi khí hậu, cải thiện hiệu quả sản xuất.
Mức giá phụ thuộc vào thị trường thế giới: Kim ngạch xuất khẩu tăng chủ yếu nhờ giá cao. Nếu giá giảm do dư cung hoặc suy thoái kinh tế, nông dân và doanh nghiệp sẽ chịu ảnh hưởng nặng.
Biến đổi khí hậu và rủi ro sản xuất:Hạn hán kéo dài, cây trồng lão hóa và sâu bệnh khiến sản lượng cà phê, đặc biệt ở Tây Nguyên, có dấu hiệu chững lại. Diện tích Arabica còn hạn chế, khó mở rộng nhanh, trong khi Robusta lại chịu áp lực từ canh tác thâm canh và thiếu nước tưới.
Áp lực từ tiêu chuẩn chất lượng - bền vững: Thị trường thế giới ngày càng siết chặt yêu cầu về chất lượng và phát triển bền vững. Các quy định như EUDR của EU buộc sản phẩm cà phê phải truy xuất được nguồn gốc và không gây mất rừng – điều không dễ với mô hình sản xuất nhỏ lẻ phổ biến ở Việt Nam. Cùng với đó, xu hướng tiêu dùng cà phê sạch, hữu cơ, Fair Trade đang buộc Việt Nam phải thay đổi cách làm từ gốc đến ngọn.
Chưa xây dựng được thương hiệu mạnh: Xuất khẩu chủ yếu dưới dạng thô, cà phê Việt thường trở thành nguyên liệu cho thương hiệu nước ngoài, dẫn đến giá trị thu về thấp hơn so với các nước có thương hiệu mạnh như Colombia hay Thụy Sĩ. Chỉ một số ít doanh nghiệp trong nước như Trung Nguyên, Vinacafé, King Coffee vươn ra thị trường quốc tế, nhưng sức ảnh hưởng vẫn còn hạn chế.
Chi phí tăng, cạnh tranh khốc liệt: Giá vận chuyển, đầu vào tăng; thị trường biến động khó lường. Trong khi đó, các nước khác đang đẩy mạnh công nghệ và xây dựng thương hiệu, từ đó tạo sức ép lớn lên cà phê Việt.
Và qua bài viết vừa rồi, Printgo đã mang đến cho bạn cái nhìn toàn cảnh, sâu sắc và cập nhật nhất về thị trường cafe Việt Nam. Mong rằng đây sẽ là nguồn tư liệu hữu ích giúp các doanh nghiệp, và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực cà phê có thêm cơ sở để định hướng chiến lược kinh doanh và phát triển sản phẩm phù hợp.
Ngoài ra, Printgo tự hào là đối tác uy tín trong lĩnh vực thiết kế và in ấn bao bì cà phê chuyên nghiệp, giúp nâng tầm hình ảnh sản phẩm và tạo dấu ấn riêng trên thị trường. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp bao bì sáng tạo với chất lượng cao, hãy đến với chúng tôi ngay hôm nay.
>>Pass giải nén: 0107369248
Mọi thông tin chi tiết, quý khách hàng vui lòng liên hệ đến Printgo qua:
Hotline: 1900.633.313
CSKH: 0901.633.313
Email: sale@printgo.vn
Website: https://printgo.vn/