Các loại thùng để xuất khẩu hàng hóa luôn là mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp, bởi chúng không chỉ đơn thuần dùng để chứa đựng mà còn quyết định đến độ an toàn và giá trị của sản phẩm khi đến tay đối tác quốc tế. Trong bài viết này, hãy cùng Printgo tìm hiểu chi tiết những loại thùng carton phổ biến, tiêu chuẩn cần đạt và gợi ý những mẫu thùng đóng gói được ưa chuộng nhất trong năm 2025.

I. Các loại thùng phổ biến để xuất khẩu hàng hóa
Các loại thùng để xuất khẩu hàng hóa rất đa dạng - mỗi loại có điểm mạnh và hạn chế riêng, phù hợp với từng nhóm sản phẩm và hành trình vận chuyển. Dưới đây là 6 loại phổ biến nhất mà HTX và doanh nghiệp thường cân nhắc khi đóng gói xuất khẩu.
1. Thùng carton 3 lớp
Thùng 3 lớp là lựa chọn kinh tế cho hàng nhẹ hoặc lô hàng đi quãng ngắn. Ưu điểm là giá rẻ, nhẹ, dễ tái chế, phù hợp cho hàng nội địa hoặc sản phẩm đã có bao bì phụ. Tuy nhiên, khả năng chịu lực và chống va đập kém hơn, nên không khuyến nghị cho vận chuyển biển dài hoặc hàng dễ vỡ.
- Đặc điểm: Gồm 2 lớp mặt + 1 lớp sóng (thường là sóng B hoặc C). Giấy mặt có thể là Kraft nâu, lõi giấy thường. Kích thước linh hoạt, dễ sản xuất nhanh.
- Ưu điểm: Giá tốt - trọng lượng nhẹ - dễ tái chế. In Flexo sắc nét đủ dùng cho thông tin, ký hiệu xử lý hàng. Phù hợp đơn hàng cần tốc độ và chi phí thấp.
- Nhược điểm: Chịu nén và chống va đập hạn chế; dễ móp khi xếp chồng cao hoặc đi đường biển dài ngày. Không phù hợp hàng nặng/dễ vỡ.
- Ngành hàng phù hợp: Hàng nhẹ, đã có bao bì trong: bánh kẹo, hàng may mặc, phụ kiện, nông sản khô đóng túi. Lô hàng nội địa hoặc transship ngắn.
- Khi nên dùng: Trọng lượng thùng ≈ 5–12 kg (tham khảo), chặng vận chuyển ngắn, kho bãi khô ráo.
- Lưu ý tiêu chuẩn: Kiểm tra ECT/BCT tối thiểu theo yêu cầu khách; nếu đi xa, cân nhắc sóng C hoặc đổi sang 5 lớp để an toàn.

2. Thùng carton 5 lớp
Thùng 5 lớp là lựa chọn thông dụng nhất cho xuất khẩu vì cân bằng giữa chi phí và bảo vệ. Cấu trúc double-wall giúp chịu nén tốt, xếp chồng an toàn, phù hợp với trái cây, rau củ và hàng chế biến. Nhiều nhà xuất khẩu chọn 5 lớp để đảm bảo an toàn trong container mà vẫn tiết kiệm được chi phí.
- Đặc điểm: Cấu trúc double-wall (mặt - sóng - lõi - sóng - mặt), phối sóng BC/EB để cân bằng chịu lực và thẩm mỹ. Là “tiêu chuẩn vàng” cho xuất khẩu nông sản.
- Ưu điểm: Chịu nén tốt - xếp chồng an toàn - ổn định hình khối. Bảo vệ hàng tốt hơn nhiều so với 3 lớp, chi phí vẫn hợp lý.
- Nhược điểm: Nặng hơn 3 lớp, giá nhỉnh hơn; nếu quy cách không tối ưu có thể tốn diện tích container.
- Ngành hàng phù hợp: Trái cây tươi, rau củ, nông sản chế biến, thực phẩm đóng gói, đồ gia dụng cỡ vừa.
- Khi nên dùng: Trọng lượng thùng ≈ 10–25 kg, hành trình đường biển/đường bộ dài, cần xếp chồng cao trong container.
- Lưu ý tiêu chuẩn: Kiểm tra BCT/ECT, Cobb (chống thấm bề mặt); nếu gặp môi trường ẩm, cân nhắc lót PE/phủ chống thấm cho lớp trong.

3. Thùng carton 7 lớp
Thùng 7 lớp (triple-wall) dành cho những lô hàng cần bảo vệ tối đa: hàng nặng, kiện lớn hoặc hàng qua nhiều khâu xếp dỡ. Ưu điểm là độ bền và khả năng chịu lực vượt trội, giảm tối đa rủi ro hư hỏng; nhược điểm là giá cao và nặng hơn, có thể ảnh hưởng chi phí vận chuyển.
- Đặc điểm: Triple-wall cho độ cứng và chịu nén vượt trội; thường phối sóng ABC hoặc tương đương. Dùng cho kiện lớn/nặng, hành trình khắc nghiệt.
- Ưu điểm: Bảo vệ tối đa - chống móp, chống xuyên thủng tốt, giảm rủi ro hư hại khi bốc xếp nhiều lần.
- Nhược điểm: Chi phí cao - nặng - cồng kềnh; in ấn cần máy phù hợp, thời gian sản xuất có thể dài hơn.
- Ngành hàng phù hợp: Máy móc, linh kiện cồng kềnh, hàng giá trị cao, kiện pallet cần rào chắn carton thay gỗ.
- Khi nên dùng: Trọng lượng thùng ≈ 25–40+ kg, hành trình đa chặng/xếp chồng cao, yêu cầu bảo vệ cơ học cao.
- Lưu ý tiêu chuẩn: Đặt BCT mục tiêu theo chiều cao xếp chồng; dùng ke góc/đai nhựa để gia cố mép; tính tối ưu kích thước theo container để tránh lãng phí.

4. Thùng carton chống thấm/có lót PE
Đây là giải pháp cho hàng nhạy ẩm (trái cây tươi, thủy sản, sản phẩm dễ hút ẩm). Thùng được lót màng PE hoặc phủ chống thấm để ngăn nước xâm nhập, duy trì chất lượng trong suốt hành trình biển hoặc đường ẩm. Chi phí cao hơn thùng thường, nhưng thường rất đáng đầu tư vì giảm tổn thất hàng hóa.
- Đặc điểm: Carton thông thường được lót màng PE bên trong hoặc phủ chống thấm (water-based coating) bề mặt; có thể đục lỗ thoáng khí cho nông sản tươi.
- Ưu điểm: Chống ẩm - hạn chế thấm nước - giữ độ cứng ổn định khi đi biển/lưu kho ẩm. Bảo vệ tốt cho trái cây, rau củ, thủy sản tươi.
- Nhược điểm: Giá cao hơn thùng thường; một số phương án phủ/wax có thể khó tái chế hơn (ưu tiên coating thân thiện môi trường).
- Ngành hàng phù hợp: Trái cây tươi, rau củ, hoa, thịt - thủy sản có đá lạnh, nông sản nhạy ẩm.
- Khi nên dùng: Hành trình lạnh/ướt/độ ẩm cao, yêu cầu Cobb thấp; cần thoát hơi để hạn chế ngưng tụ trong thùng.
- Lưu ý tiêu chuẩn: Kiểm soát Cobb 60/120s theo yêu cầu; chọn PE food-grade cho hàng thực phẩm; thiết kế lỗ thoáng + vách chịu lực để giữ độ bền khi có đọng ẩm.

5. Thùng gỗ xuất khẩu hàng hoá
Thùng gỗ (crate, case) dùng cho hàng rất nặng, dễ vỡ hoặc cần bảo vệ cơ khí (máy móc, thiết bị). Ưu điểm là siêu chắc, bảo vệ tốt, nhưng cần chú ý xử lý khử trùng theo tiêu chuẩn ISPM-15 để được xuất khẩu. Thùng gỗ thường tốn kém và nặng, nên chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
- Đặc điểm: Kết cấu siêu chắc, chịu lực va đập cơ học rất tốt; có thể đóng kín (case) hoặc khung (crate) tùy sản phẩm.
- Ưu điểm: Bảo vệ cơ học tối đa - chống xuyên thủng - cố định hàng nặng. Lý tưởng cho thiết bị, máy móc, hàng siêu trường/siêu trọng.
- Nhược điểm: Nặng - chi phí cao - yêu cầu xử lý khử trùng; quy trình đóng gói phức tạp, thời gian chuẩn bị lâu hơn.
- Ngành hàng phù hợp: Máy móc, thiết bị điện - cơ khí, khuôn mẫu, hàng dễ vỡ kích thước lớn.
- Khi nên dùng: Vận chuyển đa chặng, cần chống sốc mạnh, yêu cầu cố định trên pallet.
- Lưu ý tiêu chuẩn: Bắt buộc xử lý theo ISPM 15 (Heat Treatment/MB) và đóng dấu chứng nhận; dùng đinh vít, thanh chằng, xốp định hình để cố định tải trọng.

6. Thùng xốp xuất khẩu hàng hoá
Thùng xốp nổi bật ở khả năng cách nhiệt - lý tưởng cho hàng lạnh, thủy sản đông lạnh, trái cây cần giữ lạnh. Thùng nhẹ, giữ nhiệt tốt nhưng kém bền về cơ học và chiếm nhiều thể tích. Ngoài ra, vấn đề môi trường (khó phân huỷ) là yếu tố cần cân nhắc khi chọn loại này.
- Đặc điểm: Vật liệu EPS cách nhiệt tốt, trọng lượng rất nhẹ; thường dùng kèm đá khô/gel lạnh trong chuỗi lạnh.
- Ưu điểm: Giữ nhiệt ổn định - chống sốc nhiệt - nhẹ, giảm hao hụt cho hàng tươi/sản phẩm lạnh.
- Nhược điểm: Chịu nén kém hơn gỗ/carton dày, dễ vỡ cạnh; vấn đề môi trường – tái chế cần cân nhắc; cước vận chuyển có thể tăng do cồng kềnh.
- Ngành hàng phù hợp: Thủy sản tươi/sơ chế, thực phẩm lạnh/đông lạnh, một số trái cây cao cấp cần kiểm soát nhiệt.
- Khi nên dùng: Tuyến cold-chain, thời gian vận chuyển dài, cần nhiệt độ ổn định.
- Lưu ý tiêu chuẩn: Kết hợp dây đai/bao ngoài carton để tăng chịu lực; tính tỉ lệ thể tích–trọng lượng khi tối ưu chi phí container; ưu tiên EPS đạt chuẩn an toàn thực phẩm.

II. Vì sao cần đầu tư thùng đựng hàng xuất khẩu nông sản chất lượng?
Khi đưa nông sản ra thị trường quốc tế, thùng đựng hàng xuất khẩu không chỉ đơn thuần là bao bì chứa đựng mà còn là “tấm hộ chiếu” để sản phẩm bước vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Dưới đây là những lý do bạn nên đầu tư ngay từ đầu vào thùng đựng hàng xuất khẩu nông sản chất lượng:
- Đảm bảo an toàn cho hàng hóa: Giúp nông sản không bị móp méo, ẩm mốc hay hư hại trong quá trình vận chuyển xa ngày, qua nhiều chặng đường.
- Tuân thủ quy định quốc tế: Nhiều quốc gia nhập khẩu yêu cầu thùng carton phải đạt chuẩn về độ bền, chống ẩm, có chứng nhận FSC hoặc in ký hiệu xuất khẩu đầy đủ.
- Giữ gìn hình ảnh thương hiệu: Thùng chất lượng cao, in ấn sắc nét sẽ nâng tầm giá trị sản phẩm, giúp khách hàng và đối tác đánh giá cao hơn.
- Hạn chế rủi ro & tiết kiệm chi phí: Một chiếc thùng đạt chuẩn sẽ giúp giảm thiểu hư hỏng hàng hóa, từ đó tránh được thiệt hại tài chính và các tranh chấp không đáng có.
- Tạo lợi thế cạnh tranh: Khi sản phẩm được đóng gói chuyên nghiệp, doanh nghiệp dễ dàng chinh phục các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản.

Khám phá những mẫu thùng carton xuất khẩu dẫn đầu xu hướng 2025, kết hợp thiết kế tối ưu và độ bền vượt trội! Những mẫu form này không chỉ bảo vệ hàng hóa an toàn mà còn nâng cao giá trị thương hiệu trên thị trường toàn cầu. Hãy cùng tìm hiểu để chọn giải pháp hoàn hảo cho doanh nghiệp bạn!

















IV. Khám phá các mẫu thùng carton xuất khẩu hàng hóa nông sản nổi bật
Đột phá với các mẫu thùng carton chuyên dụng cho nông sản, đảm bảo độ tươi ngon và an toàn suốt hành trình xuất khẩu! Thiết kế thông minh, bền bỉ cùng công nghệ in ấn hiện đại giúp nâng tầm giá trị nông sản Việt trên thị trường quốc tế. Cùng khám phá những mẫu thùng hot nhất để tối ưu hóa logistics của bạn!







































































XEM THÊM:
In Bao Bì Cà Phê Theo Yêu Cầu Tăng Nhận Diện Thương Hiệu
Giải Pháp Thiết Kế Bao Bì Đựng Hạt Tiêu Chinh Phục Mọi Khách Hàng 2025
In Bao Bì Macca Theo Yêu Cầu Chuyên Nghiệp - Giá Tốt - Chất Lượng Hàng Đầu Việt Nam
Tổng hợp 50+ mẫu bao bì mật ong chuyên nghiệp đạt chuẩn OCOP
Xưởng in bao bì hạt điều xuất khẩu chất lượng đạt chuẩn OCOP 2025
V. Cách chọn các loại thùng để xuất khẩu hàng hóa phù hợp
Lựa chọn các loại thùng để xuất khẩu hàng hóa ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn của sản phẩm, uy tín doanh nghiệp và sự thuận lợi khi thông quan quốc tế. Nếu chọn đúng loại thùng, bạn vừa bảo vệ được hàng hóa, vừa tiết kiệm chi phí và đáp ứng các tiêu chuẩn nhập khẩu khắt khe.
- Dựa vào loại hàng hóa: Mỗi mặt hàng cần loại thùng khác nhau để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển. Ví dụ, hàng dễ vỡ như đồ gốm sứ, điện tử nên dùng thùng carton 5–7 lớp hoặc thùng gỗ chắc chắn; trong khi đó, nông sản, thực phẩm lại cần thùng carton có lót PE hoặc thùng nhựa để tránh ẩm mốc và giữ được độ tươi nguyên.
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Một chiếc thùng đạt chuẩn ISO, HACCP, FSC hoặc ISPM 15 (đối với thùng gỗ) sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng thông quan và hạn chế rủi ro bị trả hàng. Đây cũng là cách để nâng cao uy tín thương hiệu, bởi đối tác nước ngoài thường ưu tiên lựa chọn sản phẩm có bao bì đạt chuẩn quốc tế.
- Kích thước và trọng lượng phù hợp: Thùng quá lớn sẽ gây lãng phí diện tích container, còn quá nhỏ lại khó xếp chồng khi vận chuyển. Vì vậy, doanh nghiệp nên tính toán kỹ kích thước thùng sao cho vừa vặn với sản phẩm và thuận tiện trong khâu logistics, đồng thời tiết kiệm chi phí vận chuyển.
- Khả năng chịu lực và bảo vệ sản phẩm: Một chiếc thùng tốt không chỉ chắc chắn mà còn phải chống thấm, chống ẩm và chịu nén tốt trong suốt quá trình vận chuyển. Với những sản phẩm giá trị cao, việc kết hợp thêm tem niêm phong, màng bọc chống giả hay lớp lót chống sốc sẽ giúp bảo đảm an toàn tuyệt đối.
- Chi phí hợp lý và tối ưu logistics: Bài toán cuối cùng là cân bằng giữa chất lượng và chi phí. Thùng phải vừa đủ bền để bảo vệ hàng hóa, vừa tối ưu để tiết kiệm chi phí đóng gói và vận chuyển. Doanh nghiệp nên chọn nhà cung cấp uy tín để có giải pháp trọn gói, giúp giảm thiểu rủi ro phát sinh trong suốt hành trình xuất khẩu.

VI. Thông tin bắt buộc có trên các loại thùng để xuất khẩu hàng hóa
Không chỉ chất lượng thùng, mà phần thông tin in trên thùng cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đây là cơ sở để hàng hóa được nhận diện, kiểm tra, thông quan và vận chuyển đúng nơi, đúng cách. Nếu thiếu hoặc sai sót, doanh nghiệp có thể gặp rắc rối trong khâu xuất khẩu, thậm chí bị trả hàng.
- Tên và địa chỉ doanh nghiệp xuất khẩu: Đây là thông tin cơ bản để xác định nguồn gốc hàng hóa. Việc in rõ ràng tên công ty, địa chỉ và thông tin liên hệ sẽ giúp đối tác dễ dàng kiểm chứng, đồng thời nâng cao tính minh bạch cho thương hiệu.
- Tên sản phẩm và mô tả ngắn gọn: Thùng cần ghi rõ tên hàng hóa bên trong cùng mô tả đặc điểm cơ bản như loại, mã sản phẩm hoặc quy cách. Nhờ đó, đơn vị vận chuyển và hải quan có thể dễ dàng nhận diện, tránh nhầm lẫn với các lô hàng khác.
- Số lượng, trọng lượng và kích thước: Đây là thông tin bắt buộc để đảm bảo tính chính xác khi lưu kho, xếp dỡ và vận chuyển. Đặc biệt, trọng lượng tịnh và trọng lượng cả bì cần được ghi rõ ràng để tránh sai lệch khi kiểm tra.
- Ký hiệu, mã số hoặc mã vạch: Việc gắn thêm mã số lô hàng, mã vạch hoặc QR code giúp truy xuất nhanh chóng thông tin sản phẩm. Đây cũng là xu hướng hiện đại, giúp doanh nghiệp quản lý hàng hóa dễ dàng hơn và tăng sự tin cậy với đối tác nhập khẩu.
- Biểu tượng xử lý hàng hóa: Các ký hiệu như “Hàng dễ vỡ”, “Tránh ẩm”, “Đặt đúng chiều” hay biểu tượng tái chế là yếu tố bắt buộc. Chúng không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp.
- Xuất xứ hàng hóa (Made in Vietnam): Đây là chi tiết không thể thiếu để khẳng định nguồn gốc sản phẩm. Xuất xứ rõ ràng sẽ giúp hàng hóa dễ dàng thông quan và tạo lợi thế cạnh tranh khi thâm nhập các thị trường quốc tế.

VII. Gia công & xử lý bổ trợ cho các loại thùng để xuất khẩu hàng hóa
Không chỉ dừng lại ở việc chọn loại thùng phù hợp, khâu gia công và xử lý bổ trợ cũng vô cùng quan trọng để đảm bảo thùng đạt chuẩn xuất khẩu. Những bước này giúp thùng chắc chắn hơn, bền hơn và đáp ứng các quy định khắt khe của thị trường quốc tế.
- Xử lý chống ẩm, chống mốc: Nhiều mặt hàng nông sản dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, vì vậy thùng thường được phủ lớp màng chống thấm hoặc xử lý hóa chất an toàn để hạn chế mốc, hỏng trong quá trình vận chuyển đường dài.
- Gia cố thùng bằng đai nhựa, đai thép hoặc ke góc: Với những lô hàng nặng hoặc cồng kềnh, việc gia cố giúp thùng giữ được hình dáng, không bị móp méo khi xếp chồng nhiều lớp.
- In ấn thông tin & nhãn mác trực tiếp trên thùng: Thay vì dán thủ công, nhiều doanh nghiệp lựa chọn in trực tiếp thông tin hoặc mã vạch lên thùng. Cách này vừa chuyên nghiệp, vừa hạn chế tình trạng bong tróc, mất nhãn trong quá trình vận chuyển.
- Xử lý khử trùng theo tiêu chuẩn quốc tế (ISPM 15): Với thùng gỗ hoặc pallet gỗ, việc xử lý khử trùng, hun trùng là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo không mang theo sâu bệnh khi xuất khẩu.
- Bổ sung lớp lót hoặc túi hút ẩm bên trong: Một số doanh nghiệp còn đặt thêm lớp lót PE hoặc túi hút ẩm để bảo quản nông sản, đặc biệt với hàng khô như hạt điều, tiêu, cà phê. Cách này giúp giữ được chất lượng và hương vị nguyên vẹn khi đến tay người tiêu dùng.

VIII. Những tiêu chuẩn của thùng carton xuất khẩu phổ biến
Để thùng carton có thể được chấp nhận trên thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần tuân thủ một số tiêu chuẩn cơ bản. Đây không chỉ là yêu cầu của nhà nhập khẩu, mà còn giúp đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, hạn chế hư hỏng và tạo niềm tin cho đối tác.
- Tiêu chuẩn chịu lực nén (BCT - Box Compression Test): Đảm bảo thùng chịu được áp lực khi xếp chồng nhiều lớp, tránh tình trạng méo, vỡ trong quá trình lưu kho và vận chuyển xa.
- Tiêu chuẩn chống ẩm (Cobb Test): Được kiểm tra bằng cách đo khả năng thấm nước trên bề mặt giấy. Với hàng xuất khẩu, thùng carton cần có khả năng chống ẩm tốt để bảo vệ sản phẩm khi đi biển hoặc lưu kho lâu ngày.
- Tiêu chuẩn kháng bục (Bursting Strength Test): Thùng phải có khả năng chịu được lực tác động bất ngờ từ bên ngoài, giúp giảm thiểu rủi ro móp méo, rách nát khi bốc dỡ.
- Tiêu chuẩn về kích thước & độ dày: Thùng carton xuất khẩu thường được sản xuất theo tiêu chuẩn 3 lớp, 5 lớp hoặc 7 lớp tùy loại hàng. Kích thước cũng phải đồng nhất để thuận tiện cho việc đóng container và tối ưu chi phí vận chuyển.
- Tiêu chuẩn in ấn & nhãn mác: Thông tin trên thùng (tên hàng, mã số, ký hiệu xử lý, hướng dẫn bảo quản…) phải được in rõ ràng, đúng quy định quốc tế, đảm bảo dễ nhận diện và không bị mờ, tróc trong quá trình vận chuyển.

IX. Quy định khi chọn các loại thùng để xuất khẩu hàng hóa
Để đảm bảo hàng hóa được thông quan thuận lợi và đến tay đối tác trong tình trạng tốt nhất, việc chọn thùng carton không chỉ dừng ở độ bền hay thiết kế mà còn phải tuân thủ các quy định xuất khẩu quốc tế.
- Chất liệu phải đạt chuẩn: Thùng carton dùng cho xuất khẩu phải được làm từ giấy đạt tiêu chuẩn, có chứng nhận an toàn, đảm bảo thân thiện môi trường và phù hợp quy định của nước nhập khẩu.
- Kích thước theo chuẩn container: Thùng cần có kích thước phù hợp để sắp xếp tối ưu trong container, tránh lãng phí diện tích hoặc làm tăng chi phí vận chuyển.
- Ký hiệu và nhãn mác bắt buộc: Trên thùng phải có thông tin đầy đủ như tên hàng, mã HS code, nơi sản xuất, ký hiệu hướng dẫn xử lý (như “hàng dễ vỡ”, “tránh ẩm ướt”), in rõ ràng và đúng chuẩn quốc tế.
- Quy định về xử lý khử trùng: Với thùng gỗ hoặc các loại vật liệu dễ bị mối mọt, phải có chứng nhận xử lý khử trùng (fumigation) theo tiêu chuẩn ISPM 15 để được thông quan.
- Quy định riêng theo từng thị trường: Mỗi quốc gia nhập khẩu có thể có thêm những yêu cầu riêng về bao bì, in ấn hoặc nhãn phụ. Doanh nghiệp cần cập nhật để tránh hàng bị trả về hoặc phạt hành chính.

X. Thiết kế & in các loại thùng để xuất khẩu hàng hóa
Thiết kế và in thùng carton xuất khẩu không chỉ đảm bảo an toàn hàng hóa mà còn nâng tầm thương hiệu trên thị trường quốc tế. Với công nghệ in ấn hiện đại và thiết kế sáng tạo, thùng carton trở thành giải pháp tối ưu, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của logistics toàn cầu. Khám phá ngay để tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp bạn!
1. Thiết kế thùng carton xuất khẩu cần lưu ý gì?
Khi thiết kế thùng carton cho hàng xuất khẩu, không chỉ quan tâm đến tính thẩm mỹ mà quan trọng hơn là sự bền chắc, đúng chuẩn quốc tế và tối ưu chi phí vận chuyển. Một thiết kế tốt sẽ giúp bảo vệ sản phẩm, nâng cao hình ảnh thương hiệu và thuận lợi trong khâu thông quan.
- Đảm bảo độ bền chắc: Thùng carton phải có khả năng chịu lực, chống va đập và hạn chế biến dạng khi xếp chồng trong container.
- Kích thước phù hợp: Thiết kế cần dựa trên loại sản phẩm và quy cách đóng gói, đồng thời tối ưu diện tích container để tiết kiệm chi phí vận chuyển.
- Chất liệu đạt chuẩn: Giấy carton phải có chứng nhận an toàn, thân thiện với môi trường và tuân thủ quy định quốc tế về bao bì.
- In ấn rõ ràng: Thông tin như mã hàng, nơi sản xuất, hướng dẫn bảo quản… cần được in rõ, dễ nhìn, giúp kiểm soát hàng hóa và đáp ứng yêu cầu hải quan.
- Thiết kế nhận diện thương hiệu: Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, thùng cũng nên được in logo, màu sắc hoặc thông điệp thương hiệu để tăng tính chuyên nghiệp và độ tin cậy trong mắt đối tác.

2. In ấn thùng carton xuất khẩu cần lưu ý gì?
Không chỉ dừng lại ở việc thiết kế bền chắc, khâu in ấn trên thùng carton xuất khẩu cũng cực kỳ quan trọng. Đây chính là “ngôn ngữ hình ảnh” giúp sản phẩm dễ dàng nhận diện, thuận tiện trong quá trình vận chuyển và đáp ứng quy định quốc tế.
- Thông tin in ấn rõ ràng, đầy đủ: Bao gồm tên hàng hóa, mã số, xuất xứ, hướng dẫn bảo quản, ký hiệu vận chuyển… Việc này giúp hàng hóa được phân loại nhanh chóng và tránh sai sót khi xuất nhập khẩu.
- Ký hiệu tiêu chuẩn quốc tế: Cần có các ký hiệu như “hướng lên”, “hàng dễ vỡ”, “tránh ẩm”… theo đúng chuẩn quốc tế để các bên vận chuyển nhận diện và xử lý đúng cách.
- Mực in chất lượng cao: Mực phải bám chắc, chống phai màu khi gặp ẩm hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao, đảm bảo thông tin không bị mất trong suốt hành trình.
- Bố cục in khoa học: Thông tin quan trọng cần được in ở vị trí dễ quan sát, chữ rõ ràng, không bị rối mắt.
- Thể hiện thương hiệu: In logo, màu sắc hoặc slogan sẽ giúp tăng tính chuyên nghiệp, tạo ấn tượng tốt với đối tác và nâng cao giá trị sản phẩm.

Kết Luận
Qua bài viết, bạn đã có cái nhìn tổng quan về các loại thùng để xuất khẩu hàng hóa cũng như những tiêu chuẩn quan trọng để lựa chọn đúng loại thùng phù hợp. Việc đầu tư vào bao bì đóng gói không chỉ giúp hàng hóa an toàn trong suốt hành trình mà còn góp phần khẳng định hình ảnh chuyên nghiệp của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp in ấn - thiết kế thùng carton xuất khẩu chuẩn quốc tế, đẹp - bền - tối ưu chi phí, hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong việc tạo nên bao bì OCOP nâng tầm thương hiệu.