` `
Nội dung bài viết: [ Ẩn ]
Trong lĩnh vực in ấn, thiết kế, hay văn phòng, việc hiểu rõ về kích thước khổ giấy là vô cùng cần thiết. kích thước khổ giấy không chỉ ảnh hưởng đến cách chúng ta sử dụng và lưu trữ tài liệu, mà còn tác động trực tiếp đến chi phí và hiệu quả của các ấn phẩm in. Nắm vững các loại kích thước khổ giấy chuẩn sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn thông minh nhất cho mọi nhu cầu.
Bài viết này sẽ là cẩm nang chi tiết giúp bạn khám phá sâu về nguồn gốc, quy chuẩn, cách quy đổi và ứng dụng thực tế của từng kích thước khổ giấy phổ biến nhất.
Hầu hết các kích thước khổ giấy mà chúng ta sử dụng hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực in ấn, văn phòng và thiết kế, đều tuân thủ theo tiêu chuẩn quốc tế iso 216. Đây là một quy chuẩn được xây dựng để thống nhất kích thước giấy, giúp việc sản xuất, sao chép, lưu trữ và trao đổi tài liệu trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Tiêu chuẩn này có nguồn gốc từ đức và hiện đã được áp dụng ở hầu hết các quốc gia, trừ một số ít như mỹ và canada.
Tiêu chuẩn iso 216 bao gồm ba series chính:
Dưới đây là chi tiết các kích thước khổ giấy thuộc series a cùng với ứng dụng phổ biến của chúng:
Khổ giấy A0 có kích thước 841 x 1189 mm (tương đương khoảng 84.1 x 118.9 cm). đây là kích thước khổ giấy lớn nhất trong series a, thường được sử dụng cho các bản vẽ kỹ thuật chi tiết, bản đồ khổ lớn, poster quảng cáo yêu cầu tầm nhìn xa hoặc các biểu đồ, sơ đồ phức tạp cần không gian rộng để trình bày.
Khổ giấy A1 có kích thước 594 x 841 mm (tương đương khoảng 59.4 x 84.1 cm). bằng một nửa a0, a1 vẫn là một kích thước khá lớn, phổ biến cho in ấn poster khổ trung, bản đồ, báo khổ lớn hoặc các ấn phẩm cần nhiều diện tích trình bày nhưng không quá cồng kềnh như a0.
Khổ giấy A2 có kích thước 420 x 594 mm (tương đương khoảng 42 x 59.4 cm). kích thước a2 thường dùng cho poster nhỏ hơn, bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, ảnh khổ lớn, lịch treo tường hoặc các tài liệu quảng cáo tại điểm bán (pop - point of purchase).
Khổ giấy A3 có kích thước 297 x 420 mm (tương đương khoảng 29.7 x 42 cm). lớn hơn khổ a4, a3 thường được sử dụng cho bản vẽ nhỏ, sơ đồ, biểu đồ, poster mini, tờ gấp (brochure), hoặc các tài liệu cần trình bày chi tiết hơn mà kích thước a4 không đủ. đây là kích thước thường gặp trong các máy photocopy và máy in văn phòng cao cấp.
Khổ giấy A4 có kích thước 210 x 297 mm (tương đương khoảng 21 x 29.7 cm). đây là kích thước khổ giấy phổ biến nhất trên thế giới, là tiêu chuẩn cho hầu hết các tài liệu văn phòng, hợp đồng, báo cáo, thư từ, sách, tạp chí, tài liệu học tập và các ấn phẩm in ấn hàng ngày.
Khổ giấy A5 có kích thước 148 x 210 mm (tương đương khoảng 14.8 x 21 cm). bằng một nửa a4, a5 thường dùng cho sổ tay, thiệp mời, bướm (flyer) nhỏ, sách bỏ túi, tài liệu hội thảo hoặc các ấn phẩm cần sự nhỏ gọn, tiện mang theo.
Khổ giấy A6 có kích thước 105 x 148 mm (tương đương khoảng 10.5 x 14.8 cm). bằng một nửa a5, a6 thường dùng cho bưu thiếp (postcard), sổ ghi chú nhỏ, index card hoặc các ấn phẩm rất nhỏ gọn.
Series a với sự đa dạng về kích thước, từ a0 rất lớn cho đến a6 nhỏ gọn, bao phủ hầu hết các nhu cầu sử dụng kích thước khổ giấy trong đời sống hàng ngày và in ấn, làm cho nó trở thành quy chuẩn quen thuộc và thiết yếu.
Nếu chúng ta tìm hiểu và nắm chắc được kích thước của những khổ giấy trên, chúng sẽ rất có ích trong học tập cũng như làm việc hiện tại và sau này:
Hiểu rõ về kích thước khổ giấy không chỉ là kiến thức nền tảng cho những người làm trong lĩnh vực in ấn và thiết kế, mà còn là kỹ năng hữu ích cho bất kỳ ai thường xuyên làm việc với tài liệu văn phòng. việc nắm vững các kích thước chuẩn giúp bạn tránh những sai sót không đáng có khi thiết lập bản in, trình bày tài liệu một cách chuyên nghiệp hơn, giao tiếp hiệu quả hơn với các nhà cung cấp dịch vụ in ấn, và đưa ra các quyết định thông minh khi chuẩn bị bất kỳ ấn phẩm nào.