Thủ tục xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc luôn là mối quan tâm hàng đầu của các hợp tác xã, hộ kinh doanh và doanh nghiệp nông sản Việt Nam. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Printgo khám phá những thủ tục xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc thật chi tiết giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro.
![Thủ Tục Xuất Khẩu Nông Sản Sang Trung Quốc [Cập Nhật 2025] Thủ Tục Xuất Khẩu Nông Sản Sang Trung Quốc [Cập Nhật 2025]](https://printgo.vn/uploads/media/856437/thu-tuc-xuat-khau-nong-san-sang-trung-quoc_1756351861.jpg)
I. Tiềm năng xuất khẩu nông sản sang thị trường Trung Quốc
Thị trường Trung Quốc vẫn là điểm đến chiến lược cho nông sản Việt Nam nhờ quy mô lớn và nhu cầu tiêu thụ đa dạng. Phần này tóm tắt nhanh các lợi thế và cơ hội thực tế mà HTX, doanh nghiệp vừa & nhỏ có thể khai thác.
- Quy mô thị trường khổng lồ: Trung Quốc có dân số và sức tiêu thụ rất lớn - nhiều phân khúc tiêu thụ từ chợ truyền thống đến siêu thị, chuỗi bán lẻ và thương mại điện tử, mở cơ hội tiêu thụ số lượng lớn cho sản phẩm tươi và chế biến.
- Gần về địa lý, lợi thế chi phí vận chuyển: Khoảng cách gần giúp giảm chi phí vận chuyển, rút ngắn thời gian giao hàng, đặc biệt với xuất khẩu đường bộ qua các cửa khẩu biên giới.
- Nhu cầu lớn với nhiều mặt hàng Việt có lợi thế: Trái cây nhiệt đới (thanh long, xoài, sầu riêng…), hạt khô (hạt điều), cà phê, tiêu và gạo đều có sức tiêu thụ ổn định - dễ tìm đối tác nhập khẩu nếu đáp ứng tiêu chuẩn.
- Tiềm năng cho sản phẩm chế biến & đóng gói giá trị gia tăng: Sản phẩm đóng gói, chế biến sẵn (snack, trái cây sấy, đồ hộp) thường có biên lợi nhuận cao hơn và ít rủi ro hư hỏng so với hàng tươi dài hành trình.
- Cơ hội tận dụng hiệp định thương mại và ưu đãi: Các thỏa thuận thương mại khu vực có thể tạo thuận lợi về thuế xuất nhập khẩu nếu doanh nghiệp hoàn thiện chứng từ như C/O - cơ hội tăng tính cạnh tranh về giá.
- Nhu cầu ngày càng cao về truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm: Người mua Trung Quốc chú trọng chất lượng, an toàn và truy xuất nguồn gốc - đây là lợi thế lớn cho HTX/DN biết đầu tư kiểm soát vùng trồng, chứng nhận và nhãn mác rõ ràng.
- Kênh phân phối đa dạng, thuận lợi cho scaling: Từ đối tác nhập khẩu truyền thống đến e-commerce cross-border, DN có thể lựa chọn kênh phù hợp để mở rộng nhanh hoặc thử nghiệm mặt hàng mới.
- Lợi ích về thương hiệu khi xuất khẩu chính ngạch: Xuất chính ngạch giúp tăng uy tín thương hiệu, giảm rủi ro bị trả hàng, nâng giá trị sản phẩm và mở đường cho hợp tác dài hạn.
- Cơ hội cho hợp tác liên kết chuỗi giá trị: HTX có thể liên kết với doanh nghiệp đóng gói, kho lạnh, nhà xuất khẩu để tạo chuỗi khép kín - giảm chi phí, nâng chất lượng và chủ động nguồn hàng.
- Thời vụ và đa dạng hóa nguồn cung giúp kéo dài mùa bán: Bằng việc quản lý mùa vụ và sử dụng kho lạnh/đóng gói, doanh nghiệp có thể cung cấp sản phẩm ổn định hơn, tránh phụ thuộc vào một thời điểm trong năm.

II. Những khó khăn trong kiểm soát chất lượng và đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn của Trung Quốc?
Xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc không chỉ là cơ hội mà còn là hành trình đầy thử thách. Bởi lẽ, thị trường này có những quy định kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ chuẩn mực từ nông trại đến khâu đóng gói. Dưới đây là những khó khăn phổ biến nhất mà HTX và doanh nghiệp Việt thường gặp phải trong quá trình này.
- Biến động chất lượng nông sản (seasonality & variability): sản lượng, kích cỡ, độ chín và chất lượng hàng hóa thay đổi theo mùa - khó duy trì tiêu chuẩn ổn định cho lô hàng xuất khẩu.
- Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật vượt ngưỡng: Trung Quốc kiểm nghiệm chặt dư lượng hóa chất; một chỉ số vượt chuẩn là có thể bị trả hàng hoặc tiêu hủy.
- Truy xuất nguồn gốc và mã vùng trồng chưa hoàn chỉnh: nhiều HTX/DN chưa có hệ thống ghi chép vùng trồng, nhật ký canh tác, mã vùng theo yêu cầu - dẫn đến khó cấp chứng thư kiểm dịch hợp lệ.
- Tiêu chuẩn và quy định thay đổi/khác biệt: quy định kiểm dịch, danh mục được phép nhập hay yêu cầu xử lý (hun trùng/chiếu xạ) thay đổi theo thời điểm, gây khó khăn cho kế hoạch sản xuất và hồ sơ.
- Yêu cầu nhãn mác, thông tin bằng tiếng Trung: sai sót về ngôn ngữ, thông tin bắt buộc trên nhãn (thành phần, NSX/HSD, nơi sản xuất...) dễ khiến lô hàng bị giữ.
- Chuỗi lạnh (cold chain) yếu/không đồng bộ: nhiều HTX thiếu kho lạnh, container reefer hoặc quy trình theo dõi nhiệt độ liên tục - rủi ro hư hỏng cao cho hàng tươi.
- Chi phí và thời gian cho kiểm nghiệm, xử lý chuyên ngành: xét nghiệm VSATTP, hun trùng, chiếu xạ, và các thủ tục đăng ký tốn thời gian và chi phí - gánh nặng lớn với HTX/DN nhỏ.
- Khó khăn về hồ sơ hải quan và chứng từ chuyên ngành: thiếu C/O, mã HS chính xác, phytosanitary certificate hoặc hồ sơ không đồng bộ giữa các bên gây chậm thông quan.
- Khả năng bị kiểm tra, trả mẫu/tái kiểm nghiệm tại cửa khẩu: ngay cả khi đầy đủ giấy tờ, lô hàng vẫn có thể bị lấy mẫu kiểm nghiệm lại - dẫn đến chậm giao hàng, phát sinh chi phí.
- Rào cản ngôn ngữ & khác biệt thương mại: giao tiếp với đối tác TQ, hiểu yêu cầu kỹ thuật/ pháp lý bằng tiếng Trung là thách thức với nhiều DN.
- Tính phân mảnh trong chuỗi cung ứng: nhà cung cấp, HTX, đơn vị đóng gói, vận tải không đồng bộ tiêu chuẩn khiến chất lượng bị ảnh hưởng ở khâu chuyển giao.

III. Danh mục nông sản được phép & phân biệt chính ngạch/tiểu ngạch
Để xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc thuận lợi, doanh nghiệp và hộ kinh doanh cần nắm rõ loại nông sản nào đã được phép thông quan và con đường xuất khẩu hợp pháp. Nếu không nắm kỹ, nguy cơ hàng bị ách tắc, trả về hoặc thiệt hại lớn là rất cao.
1. Danh mục nông sản Việt Nam được phép xuất khẩu chính ngạch sang Trung Quốc
Hiện tại, Việt Nam có nhiều mặt hàng nông sản đã được Trung Quốc chấp thuận thông quan chính ngạch. Một số nhóm quan trọng gồm:
- Hoa quả tươi: thanh long, xoài, nhãn, vải thiều, dưa hấu, chuối, sầu riêng, chôm chôm, mít.
- Nông sản khô/qua chế biến: tinh bột sắn, hạt điều, cà phê, hạt tiêu.
- Thủy sản: một số loài cá, tôm, cua đã được phê duyệt qua danh mục.
- Sản phẩm khác: gạo (theo hạn ngạch), lá chuối, thảo mộc, dược liệu nhất định.

Danh mục này không cố định, hàng năm phía Trung Quốc có thể cập nhật hoặc siết chặt yêu cầu, do đó doanh nghiệp cần thường xuyên kiểm tra thông tin mới nhất từ Cục Bảo vệ Thực vật và Tổng cục Hải quan.
2. Phân biệt xuất khẩu chính ngạch và tiểu ngạch
Nhiều doanh nghiệp và hộ kinh doanh vẫn còn nhầm lẫn giữa hai hình thức này. Hiểu đúng sẽ giúp bạn chọn con đường xuất khẩu an toàn và bền vững:
| Tiêu chí |
Chính ngạch |
Tiểu ngạch |
| Hợp đồng & pháp lý |
Có hợp đồng mua bán rõ ràng, thanh toán qua ngân hàng |
Thường giao dịch miệng giữa thương lái, thiếu chứng từ pháp lý |
| Thủ tục hải quan |
Đầy đủ: kiểm dịch, khai báo hải quan, truy xuất nguồn gốc |
Ít hoặc không có thủ tục, phụ thuộc sự linh động ở cửa khẩu |
| Rủi ro |
Thấp, đảm bảo tính pháp lý, ít bị ách tắc hoặc trả hàng |
Cao, dễ bị tạm dừng, ùn ứ, hàng hóa có thể bị trả lại bất kỳ lúc nào |
| Quy mô & tính ổn định |
Phù hợp cho xuất khẩu lâu dài, xây dựng thương hiệu bền vững |
Chỉ mang tính nhỏ lẻ, khó mở rộng quy mô, không ổn định |
| Uy tín với đối tác |
Cao, tạo niềm tin cho khách hàng và đối tác quốc tế |
Thấp, khó tạo dựng uy tín, dễ bị thay thế bởi nguồn cung khác |
IV. Những điều kiện cho phép nông sản được xuất khẩu sang Trung Quốc
Trước khi xuất hàng sang Trung Quốc, doanh nghiệp và HTX cần đảm bảo các điều kiện pháp lý, chất lượng và kỹ thuật cơ bản. Dưới đây là danh sách ngắn gọn những tiêu chí bắt buộc để tránh rủi ro khi thông quan.

- Đăng ký mã vùng trồng & mã cơ sở đóng gói: Có hồ sơ vùng trồng, nhật ký canh tác và mã cơ sở đóng gói rõ ràng để cấp chứng thư.
- Chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate): Giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền cấp trước khi xuất.
- Kết quả xét nghiệm dư lượng (MRL): Phải có kết quả xét nghiệm từ phòng lab được công nhận, đảm bảo dưới ngưỡng cho phép.
- Chứng thư xử lý chuyên ngành (hun trùng/chiếu xạ): Bắt buộc với những mặt hàng quy định; cần chứng nhận xử lý hợp lệ.
- Chuỗi lạnh (cold chain) đảm bảo: Lưu kho, vận chuyển và theo dõi nhiệt độ liên tục cho hàng tươi.
- Nhãn mác đúng quy định: Nhãn đầy đủ thông tin bắt buộc và bằng tiếng Trung hoặc song ngữ theo yêu cầu.
- Cơ sở đóng gói đáp ứng VSATTP: Quy trình, vệ sinh và hồ sơ nhà máy đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
- Hồ sơ thương mại & hải quan đầy đủ: Invoice, Packing list, B/L, mã HS và hợp đồng/PO phải nhất quán.
- C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ) khi cần: Chuẩn bị C/O để hưởng ưu đãi thuế nếu áp dụng.
- Khả năng truy xuất nguồn gốc (traceability): Sổ nhật ký canh tác, phiếu thu hoạch và chứng từ đóng gói để giải trình nhanh.
- Hợp đồng & Incoterms rõ ràng: Phân định trách nhiệm giao nhận, bảo hiểm và điều kiện thanh toán để tránh tranh chấp.
- Chuẩn bị kế hoạch logistics & lựa chọn cửa khẩu phù hợp: Chọn cửa khẩu/cảng theo loại hàng và thời vụ; chuẩn bị container lạnh, thời gian vận chuyển và booking sớm để tránh ùn tắc.
V. Yêu cầu đối với bao bì xuất khẩu nông sản sang thị trường Trung Quốc
Trước khi đóng hàng, bao bì xuất khẩu nông sản chính là yếu tố quyết định khả năng thông quan và ấn tượng với người mua. Cùng điểm qua những yêu cầu bắt buộc và tiêu chuẩn thực tế về bao bì để HTX/ doanh nghiệp dễ kiểm tra trước khi xuất khẩu.
1. Những quy định tiên quyết của bao bì đóng gói sản phẩm nông sản sang Trung Quốc
Khi xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc, bao bì là điều kiện tiên quyết để hàng hóa được thông quan thuận lợi. Doanh nghiệp bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bao bì, nếu không rất dễ bị trả hàng hoặc từ chối nhập khẩu.

- Vật liệu an toàn thực phẩm: Bao bì, màng bọc và các vật tiếp xúc trực tiếp phải là vật liệu đạt chuẩn thực phẩm, không tỏa chất độc, không mùi lạ.
- Không chứa côn trùng/ tạp chất: Bao bì phải được bảo quản, lưu kho sạch sẽ; không có dấu hiệu mốc, côn trùng hoặc đất cát bám dính.
- Chống ẩm & chống sương: Với hàng tươi vận chuyển lạnh, bao bì cần chống ẩm, chống đọng sương để tránh mờ chữ và hư hỏng sản phẩm.
- Kết cấu chịu tác động vận chuyển: Thùng/bao phải chắc, chịu xếp chồng, chống va đập, phù hợp cho vận tải đường bộ hoặc đường biển.
- Kích thước & trọng lượng tiêu chuẩn: Tuân thủ kích thước, khối lượng đóng gói theo quy định đối tác hoặc cảng nhằm tối ưu xếp dỡ và tránh bị từ chối.
- Thông tin nhãn mác rõ ràng: Bao bì phải có nhãn tiếng Trung (hoặc song ngữ) ghi tên sản phẩm, khối lượng, NSX/HSD, nơi sản xuất, nhà sản xuất, điều kiện bảo quản và mã truy xuất nếu có.
- Mã vùng/mã cơ sở in/đính kèm: Nếu yêu cầu, mã vùng trồng / mã cơ sở đóng gói cần được in hoặc đính kèm giấy tờ rõ ràng trên kiện hàng.
- Yêu cầu về xử lý trước khi xuất (fumigation/hun trùng): Với các mặt hàng bắt buộc, thùng/kiện phải có chứng nhận hun trùng/khử trùng theo quy định (nếu có).
- Vật liệu thân thiện môi trường / tái chế (nếu yêu cầu): Một số khách hàng/nhà nhập khẩu ưu tiên vật liệu dễ tái chế, doanh nghiệp nên cân nhắc khi thiết kế bao bì xuất khẩu.
- Mối nối, niêm phong & tem an ninh: Kiện hàng cần niêm phong rõ ràng (tem, seal) để tránh mở bung trong quá trình vận chuyển và tiện cho kiểm tra truy xuất.
- Hướng dẫn bảo quản & xử lý in rõ: Nếu hàng cần điều kiện nhiệt độ, cách xử lý đặc thù (ví dụ “giữ lạnh”, “không chồng lên”) thì ghi hướng dẫn rõ ràng trên bao bì.
- Tương thích với cold chain & pallet hóa: Bao bì nên thiết kế để dễ pallet hóa, cố định trên pallet và tương thích với container lạnh, giúp bảo toàn chất lượng suốt hành trình.
2. Thông tin phải có trên bao bì xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc - Ngôn ngữ trên bao bì xuất khẩu
Trung Quốc quy định rất rõ ràng về thông tin in trên bao bì nông sản nhập khẩu. Không chỉ yêu cầu minh bạch, chính xác, mà ngôn ngữ trình bày cũng bắt buộc phải dùng tiếng Trung để đảm bảo người tiêu dùng dễ hiểu và thuận tiện cho quá trình kiểm tra, kiểm soát.

- Tên sản phẩm (bằng tiếng Trung hoặc song ngữ): Ghi rõ tên thương mại, nên dùng Tiếng Trung giản thể (Simplified Chinese) cho thị trường đại lục; có thể kèm tiếng Việt/tiếng Anh.
- Trọng lượng tịnh/Trọng lượng tịnh + tổng trọng lượng: Ghi rõ đơn vị (kg, g) và số liệu chính xác để đối tác và hải quan kiểm tra.
- Thành phần/mô tả sản phẩm (nếu là hàng chế biến): Liệt kê thành phần chính, phụ gia (nếu có) - cần minh bạch để qua kiểm nghiệm an toàn thực phẩm.
- Nơi sản xuất/Xuất xứ (Country of origin): Ghi rõ “Sản xuất tại Việt Nam” hoặc tên tỉnh, xã nếu cần truy xuất nguồn gốc.
- Tên & địa chỉ nhà sản xuất/đóng gói: Thông tin liên hệ để cơ quan hoặc đối tác có thể liên hệ nhanh khi cần.
- Số lô/Batch/Lot number: Rất quan trọng cho truy xuất nguồn gốc khi phát sinh vấn đề.
- Ngày sản xuất (NSX) & Hạn sử dụng (HSD)/Ngày đóng gói: Ghi theo định dạng rõ ràng để tránh nhầm lẫn.
- Hướng dẫn bảo quản & điều kiện vận chuyển: Ví dụ: “Giữ lạnh 0–4°C”, “Tránh ánh nắng trực tiếp”, “Không chồng quá 3 lớp”.
- Mã truy xuất/QR code / Barcode: Khuyến nghị có QR code dẫn đến thông tin truy xuất nguồn gốc hoặc file PDF chứa hồ sơ liên quan.
- Chứng nhận & ký hiệu chuyên ngành (nếu có): Ví dụ: chứng nhận kiểm dịch, chứng thư hun trùng, tem an toàn thực phẩm hoặc logo tiêu chuẩn (nếu được phép sử dụng).
- Thông tin xử lý chuyên ngành (nếu áp dụng): Ghi rõ “Đã hun trùng/chiếu xạ” và ngày thực hiện + cơ quan/đơn vị thực hiện.
- Ký hiệu xử lý & cảnh báo (handling marks): “Giữ lạnh”, “Hàng dễ vỡ”, mũi tên chỉ chiều đứng, ký hiệu pallet hóa… để nhân viên vận chuyển tuân thủ.
- Mã HS/Thông tin thương mại (nếu yêu cầu): Một số trường hợp cần in mã HS hoặc mã lô cho thuận tiện kiểm tra.
- Ngôn ngữ & phiên âm chính xác: Dịch thuật chính xác sang tiếng Trung giản thể, tránh dịch máy thô; nếu cần, dùng thuật ngữ địa phương chuẩn của đối tác nhập khẩu.
- Kích thước, độ đọc (font) & độ bền mực in: Chữ phải đủ lớn, tương phản tốt, mực in chịu ẩm/không bay chữ dưới điều kiện cold chain.
- Tính hợp pháp & nhất quán: Thông tin trên bao bì phải khớp với Invoice, Packing list và các chứng từ khác - sai lệch dễ gây truy vấn, chậm thông quan.
3. Doanh nghiệp xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc cần đóng gói, bao bì, nhãn mác như thế nào?
Để nông sản chinh phục được thị trường Trung Quốc, doanh nghiệp không chỉ cần sản phẩm đạt chuẩn mà bao bì, cách đóng gói và nhãn mác cũng phải tuân thủ đúng quy định. Đây chính là yếu tố quyết định để hàng hóa thông quan thuận lợi và tạo được uy tín lâu dài với đối tác.

- Chọn vật liệu tiếp xúc an toàn thực phẩm: Sử dụng bao bì, màng, lớp lót đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm; không dùng vật liệu tái chế kém chất lượng trực tiếp tiếp xúc với sản phẩm.
- Bảo vệ khỏi ẩm và sương: Với hàng lạnh/ướt, dùng vật liệu chống ẩm, lớp lót chống sương để mực in không bị mờ và hàng không bị ẩm mốc.
- Kết cấu kiện chắc & chịu xếp chồng: Thùng/kiện phải chịu lực, chống va đập, chống nén, phù hợp vận tải đường bộ và đường biển; đảm bảo không vỡ khi xếp chồng.
- Pallet hóa & cố định kiện: Ưu tiên pallet hóa, dùng đai/film quấn cố định để tránh xê dịch, giúp bốc dỡ nhanh và giảm hư hỏng.
- Niêm phong & tem an ninh: Dùng tem niêm phong chống mở, seal có mã hoặc tem tamper-evident để dễ truy xuất và phát hiện can thiệp.
- Nhãn song ngữ, ưu tiên tiếng Trung giản thể: Nhãn chính hiển thị tiếng Trung (Simplified Chinese), có thể kèm tiếng Việt/Anh; đảm bảo dịch chính xác và đọc dễ hiểu.
- Thông tin nhãn bắt buộc rõ ràng: In tên sản phẩm, NSX/HSD, trọng lượng, nơi sản xuất, nhà đóng gói, số lô, hướng dẫn bảo quản, thông tin xử lý (hun trùng/chiếu xạ) nếu có.
- Font chữ đủ lớn & mực bền: Chữ rõ ràng, kích thước dễ đọc ở khoảng cách 1–2m; mực in chịu ẩm/không trôi sau quá trình cold chain.
- Mã truy xuất & QR code: Gắn QR code dẫn tới thông tin truy xuất nguồn gốc, giấy tờ kiểm dịch hoặc hướng dẫn bằng tiếng Trung — tăng độ tin cậy với người mua.
- Ký hiệu xử lý & hướng vận chuyển: In rõ “Giữ lạnh”, “Không chồng”, mũi tên chiều đứng, ký hiệu dễ hiểu để nhân viên vận chuyển tuân thủ.
- In/đính kèm chứng thư xử lý & kiểm dịch: Nếu lô hàng đã hun trùng/chiếu xạ, đính kèm chứng thư xử lý trên kiện hoặc in thông tin cần thiết lên nhãn.
- Đánh số lô & batch rõ ràng: Mỗi kiện cần mã lô để truy xuất nhanh khi cần kiểm nghiệm hoặc xử lý sự cố.
- Thiết kế dễ pallet hóa & tương thích container lạnh: Kích thước kiện nên tối ưu cho pallet và container reefer, tránh lãng phí không gian và giảm rủi ro hư hỏng.
- Sử dụng vật liệu thân thiện môi trường khi có yêu cầu: Với đối tác yêu cầu xanh, chuẩn bị phương án bao bì tái chế/tiết kiệm vật liệu nhưng vẫn đảm bảo an toàn.
- Kiểm tra mẫu (mock-up) trước in đại trà: Luôn làm mẫu thử về khả năng chịu lạnh, ẩm và độ bền mực; hiệu chỉnh bản dịch nhãn trước khi sản xuất số lượng lớn.
>> XEM THÊM: Thiết Kế & In Bao Bì Nông Sản Xuất Khẩu Tại Xưởng Chuẩn Quốc Tế 2025
V. Quy định trong hành trình xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc
Trung Quốc là một thị trường tiềm năng, nhưng yêu cầu hàng xuất khẩu đặc biệt phải tuân thủ chặt chẽ các quy định về chất lượng, kiểm dịch, đóng gói và truy xuất nguồn gốc. Hiểu rõ những quy định này sẽ giúp doanh nghiệp tránh được rủi ro bị trả lại lô hàng hoặc bị xử phạt.

- Danh mục nông sản được phép xuất khẩu chính ngạch: Chỉ những nông sản nằm trong danh sách được Trung Quốc công bố mới đủ điều kiện xuất khẩu chính ngạch, gồm thanh long, xoài, sầu riêng, măng cụt... Nhà xuất khẩu cần kiểm tra kỹ mã HS và cập nhật danh mục thường xuyên.
- Kiểm dịch thực vật: Lô hàng phải đi kèm Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) do cơ quan có thẩm quyền cấp, đảm bảo không có sâu bệnh và dư lượng hóa chất vượt quy định.
- Mã số vùng trồng và cơ sở đóng gói: Vùng trồng và cơ sở đóng gói phải có mã số được cấp bởi Cục Bảo vệ Thực vật Việt Nam và được Hải quan Trung Quốc công nhận. Sai sót ở bước này có thể làm mất quyền xuất khẩu.
- Tiêu chuẩn chất lượng & dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Nông sản phải đáp ứng giới hạn dư lượng tối đa (MRL) theo tiêu chuẩn Trung Quốc (ví dụ: GB 2763-2021), nếu không sẽ bị từ chối nhập khẩu hoặc tiêu hủy.
- Bao bì và nhãn mác: Bao bì phải ghi rõ: tên sản phẩm, xuất xứ, mã vùng trồng, cơ sở đóng gói, tem truy xuất nguồn gốc. Mọi thông tin nên viết bằng tiếng Trung hoặc ít nhất bằng tiếng Anh. Nếu sử dụng bao bì gỗ, cần tuân theo tiêu chuẩn ISPM 15.
- Chấp hành yêu cầu Lệnh GACC (248/249): Theo quy định mới từ Tổng cục Hải quan Trung Quốc (GACC), doanh nghiệp xuất khẩu phải đăng ký mã hàng hóa tài khoản trên hệ thống cifer.singlewindow.cn trước khi xuất khẩu.
- Tuân thủ các thay đổi chính sách mới: Trung Quốc liên tục cập nhật tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và kiểm dịch. Doanh nghiệp cần theo dõi kỹ để kịp thời điều chỉnh sản xuất và xuất khẩu.
VI. Xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc cần có những chứng nhận gì?
Trước khi xuất khẩu, việc có đầy đủ chứng nhận là điều kiện then chốt để lô hàng qua cửa khẩu suôn sẻ và tránh rủi ro bị giữ/ trả. Phần này liệt kê ngắn gọn những chứng nhận, giấy tờ chuyên ngành phổ biến mà HTX và doanh nghiệp cần chuẩn bị - mỗi mục một ý, dễ quét và hành động ngay.

- Chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate): Bắt buộc cho nhiều loại nông sản tươi; do cơ quan kiểm dịch có thẩm quyền cấp sau kiểm tra lô hàng.
- Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O – nếu áp dụng): Dùng để hưởng ưu đãi thuế theo hiệp định (ví dụ form E/ACFTA) và là bằng chứng nguồn gốc hàng hóa.
- Kết quả xét nghiệm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (MRL) & kiểm nghiệm vi sinh/hoá lý: Báo cáo từ phòng thí nghiệm được công nhận, chứng minh sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
- Chứng thư xử lý (hun trùng/fumigation/chiếu xạ): Nếu mặt hàng yêu cầu xử lý trước khi xuất, phải có chứng nhận thực hiện và thông tin đơn vị xử lý.
- Chứng nhận VSATTP/HACCP/GMP (nếu có): Giúp tăng uy tín và thường được yêu cầu cho sản phẩm chế biến; chứng nhận này thể hiện hệ thống quản lý an toàn thực phẩm của cơ sở.
- Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng/inspection certificate: Một số hợp đồng hoặc quy định cửa khẩu yêu cầu giấy kiểm định chất lượng do đơn vị kiểm tra chứng thực.
- Đăng ký cơ sở/nhà máy với cơ quan nhập khẩu (nếu bắt buộc): Với một số nhóm hàng chế biến, có thể cần đăng ký hoặc nộp hồ sơ nhà máy cho cơ quan phía Trung Quốc trước khi xuất.
- Chứng nhận hữu cơ / Halal / các chứng nhận đặc thù khác (nếu sản phẩm có yêu cầu): Nếu sản phẩm quảng bá là hữu cơ hoặc cần tiêu chuẩn tôn giáo, chuẩn bị chứng nhận tương ứng để đáp ứng yêu cầu nhập khẩu và thị trường.
- Tài liệu truy xuất nguồn gốc (traceability): Sổ nhật ký canh tác, phiếu thu hoạch, phiếu đóng gói - không phải “chứng chỉ” nhưng là hồ sơ quan trọng để giải trình khi cần.
- Hợp đồng, invoice & packing list khớp với chứng từ chuyên ngành: Tính nhất quán giữa chứng chỉ và chứng từ thương mại rất quan trọng để tránh bị truy vấn tại cửa khẩu.
VII. Tổng hợp thuế xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc
Xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc mang lại cơ hội lớn về thị trường, nhưng thuế quan luôn là yếu tố then chốt trong tính toán chi phí và định hướng chiến lược kinh doanh. Dưới đây là những loại thuế chính doanh nghiệp cần lưu ý khi xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc:

- Thuế xuất khẩu từ Việt Nam: Hiện tại, hầu hết nông sản xuất khẩu từ Việt Nam sang Trung Quốc được miễn thuế xuất khẩu, giúp giảm đáng kể chi phí cho doanh nghiệp.
- Thuế nhập khẩu vào Trung Quốc: Khi nhập khẩu vào Trung Quốc, nông sản sẽ chịu thuế quan nhập khẩu. Có 3 mức thuế quan phổ biến:
+ Thuế MFN (Most Favoured Nation): mức thuế cơ bản áp dụng cho các nước thành viên WTO, trong đó có Việt Nam.
+ Thuế ưu đãi ACFTA: dành cho các nước ASEAN theo Hiệp định thương mại tự do ASEAN–Trung Quốc. Điều kiện là doanh nghiệp phải có chứng nhận xuất xứ ACFTA (C/O form E), mức thuế thường thấp hơn MFN.
+ Thuế ưu đãi RCEP: theo Hiệp định RCEP, doanh nghiệp Việt Nam cũng có thể hưởng mức thuế ưu đãi với điều kiện đáp ứng quy tắc xuất xứ và có C/O RCEP. Mức thuế có thể thấp hơn hoặc tương đương ACFTA tùy mã HS.
- Thuế giá trị gia tăng (VAT) tại Trung Quốc: Nông sản nhập khẩu vào Trung Quốc còn chịu thuế VAT, thông thường là 13% đối với hầu hết hàng hóa. Trước đây, mức VAT dao động từ 10–16%, nhưng đã được giảm xuống còn 9–13% từ năm 2019.
- Các loại thuế khác (nếu có áp dụng): Một số mặt hàng đặc thù có thể chịu thêm mức thuế tiêu thụ đặc biệt (ví dụ: sản phẩm xa xỉ, rượu, thuốc lá…) hoặc thuế môi trường, tuỳ vào loại hình hàng hóa và chính sách áp dụng tại thời điểm xuất khẩu.
Tóm tắt các mức thuế chính khi xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc:
| Loại thuế |
Chi tiết nổi bật |
| Thuế xuất khẩu (Việt Nam) |
0% – miễn thuế cho nông sản xuất khẩu sang Trung Quốc |
| Thuế nhập khẩu (Trung Quốc) |
Có thể chọn MFN, ACFTA hoặc RCEP tùy theo tiêu chí xuất xứ |
| VAT (Trung Quốc) |
Khoảng 13% áp dụng cho hầu hết nông sản nhập khẩu |
| Thuế tiêu thụ đặc biệt / khác |
Áp dụng cho nhóm hàng đặc biệt, nếu có quy định |
VIII. Thủ tục xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc - Hồ sơ bao gồm
Khi muốn đưa nông sản sang thị trường Trung Quốc, doanh nghiệp không chỉ cần đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng mà còn phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ. Dưới đây là những giấy tờ quan trọng mà doanh nghiệp cần chuẩn bị:

- Hợp đồng thương mại (Sales Contract): Thể hiện thỏa thuận giữa bên bán và bên mua.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Chứng từ ghi rõ giá trị, số lượng và mô tả hàng hóa.
- Phiếu đóng gói (Packing List): Danh sách chi tiết hàng hóa trong từng kiện để dễ kiểm tra.
- Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật/động vật: Đảm bảo nông sản an toàn, không mang sâu bệnh khi xuất khẩu.
- Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O): Xác nhận hàng hóa được sản xuất tại Việt Nam, giúp hưởng ưu đãi thuế quan (nếu có).
- Giấy chứng nhận chất lượng, an toàn thực phẩm: Đảm bảo sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn của phía Trung Quốc.
- Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill): Chứng từ vận chuyển do hãng tàu hoặc hãng bay cung cấp.
- Tờ khai hải quan: Thủ tục bắt buộc để khai báo lô hàng khi xuất khẩu.
IX. Quy trình chi tiết thủ tục xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc
Xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện đầy đủ các bước từ kiểm định, đăng ký đến thông quan. Nắm rõ quy trình sẽ giúp bạn chủ động hơn, tránh trễ tiến độ và rủi ro phát sinh. Dưới đây là các bước chính cần thực hiện:

- Bước 1: Kiểm tra chất lượng và điều kiện xuất khẩu - Đảm bảo nông sản đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, kiểm dịch thực vật, mã số vùng trồng và cơ sở đóng gói đã được đăng ký trước với Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và Hải quan Trung Quốc.
- Bước 2: Ký hợp đồng và chuẩn bị hàng hóa theo tiêu chuẩn - Thiết lập hợp đồng thương mại với đối tác, chuẩn bị sản phẩm đóng gói, vệ sinh đạt yêu cầu thị trường Trung Quốc.
- Bước 3: Thực hiện đăng ký kiểm dịch thực vật - Đăng ký lô hàng tại cơ quan kiểm dịch thực vật địa phương, tiến hành kiểm tra mẫu, sau đó cơ quan sẽ cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) nếu đạt yêu cầu.
- Bước 4: Đăng ký mã GACC theo quy định mới - Doanh nghiệp cần đăng ký mã xuất khẩu (theo Lệnh 248/249 của GACC) thông qua hệ thống cifer.singlewindow.cn, gồm việc xin tài khoản và gửi hồ sơ liên quan tới GACC qua Cục Bảo vệ Thực vật Việt Nam.
- Bước 5: Chuẩn bị hồ sơ hải quan bao gồm:
+ Hợp đồng thương mại (Sales Contract)
+ Hóa đơn thương mại (Invoice)
+ Phiếu đóng gói (Packing List)
+ Vận đơn (Bill of Lading)
+ Tờ khai hải quan (Customs Declaration)
+ Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O)
+ Giấy chứng nhận kiểm dịch (Phytosanitary Certificate)
- Bước 6: Khai báo và làm thủ tục hải quan - Khai tờ khai xuất khẩu thông qua cổng của Tổng cục Hải quan Việt Nam, nộp hồ sơ, xử lý phân luồng (xanh, vàng, đỏ) để làm thủ tục thông quan.
- Bước 7: Hoàn tất thủ tục thông quan và xuất hàng - Khi được phê duyệt, doanh nghiệp thực hiện thông quan, nhận “Giấy xác nhận vận chuyển” và hoàn thành thanh lý tờ khai hải quan để hàng được xuất khẩu chính thức.
X. Những sai lầm cần tránh trong hành trình xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc
Xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro. Nhiều doanh nghiệp đã gặp khó khăn chỉ vì mắc phải những sai lầm cơ bản trong quá trình chuẩn bị và triển khai. Dưới đây là những sai lầm phổ biến cần tránh:

- Không tìm hiểu kỹ quy định nhập khẩu của Trung Quốc: Mỗi loại nông sản có yêu cầu riêng về chất lượng, bao bì, truy xuất nguồn gốc. Thiếu cập nhật thông tin dễ dẫn đến lô hàng bị trả về.
- Hồ sơ, chứng từ thiếu hoặc sai sót: Chỉ cần một chi tiết nhỏ sai trong hóa đơn, hợp đồng hay giấy chứng nhận cũng có thể làm chậm tiến độ thông quan.
- Không chú trọng đến bao bì, nhãn mác: Nhiều doanh nghiệp xem nhẹ yếu tố này trong khi thị trường Trung Quốc yêu cầu nhãn phải ghi rõ ràng bằng tiếng Trung, thể hiện đầy đủ thông tin sản phẩm.
- Thiếu kiểm soát chất lượng hàng hóa: Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, còn dư lượng thuốc bảo vệ thực vật… sẽ bị từ chối ngay tại cửa khẩu.
- Phụ thuộc quá nhiều vào thương lái trung gian: Điều này khiến doanh nghiệp khó chủ động về giá cả, thị trường và dễ gặp rủi ro về thanh toán.
- Bỏ qua việc xây dựng thương hiệu lâu dài: Chỉ tập trung bán hàng mà không đầu tư hình ảnh, thương hiệu khiến sản phẩm khó cạnh tranh bền vững.
XI. [TẢI MIỄN PHÍ] File Cẩm nang hướng dẫn xuất khẩu rau quả sang Trung Quốc do Bộ Công Thương biên soạn
Để hỗ trợ doanh nghiệp thuận lợi hơn trong quá trình xuất khẩu, Bộ Công Thương đã biên soạn và phát hành “Cẩm nang hướng dẫn xuất khẩu rau quả sang thị trường Trung Quốc”. Đây là tài liệu chính thống, tổng hợp đầy đủ thông tin cần thiết, rất hữu ích cho những ai đang và sẽ tham gia vào hoạt động xuất khẩu.
>> LINK TẢI TÀI LIỆU CHÍNH THỨC
Kết Luận
Có thể thấy, việc nắm rõ thủ tục xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc chính là chìa khóa để doanh nghiệp tự tin đưa sản phẩm của mình vươn xa, mở rộng thị trường và nâng cao giá trị thương hiệu. Khi đã hiểu rõ quy trình, tiêu chuẩn và những lưu ý cần thiết, hợp tác xã hay doanh nghiệp sẽ dễ dàng hơn trong việc hoạch định chiến lược kinh doanh dài hạn.
Để sản phẩm chinh phục khách hàng không chỉ bằng chất lượng mà còn cả diện mạo chuyên nghiệp, bạn có thể tham khảo dịch vụ thiết kế & in ấn bao bì OCOP – tem nhãn nông sản tại Printgo. Một bộ nhận diện chỉn chu sẽ là “tấm hộ chiếu” giúp nông sản Việt ghi điểm mạnh mẽ hơn trong mắt thị trường quốc tế.